Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VNM
|
|
57,600 (0.17%)
|
|
2,556,000
|
|
12.79
|
|
3.33
|
|
120,381
|
MSN
|
|
62,500 (0.00%)
|
|
3,854,100
|
|
39.23
|
|
2.07
|
|
89,897
|
KDC
|
|
56,800 (0.18%)
|
|
439,000
|
|
436.15
|
|
2.31
|
|
16,461
|
SBT
|
|
17,000 (0.29%)
|
|
1,682,000
|
|
15.89
|
|
1.19
|
|
13,847
|
VHC
|
|
49,700 (3.54%)
|
|
923,100
|
|
8.72
|
|
1.24
|
|
11,155
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Tập đoàn Hoàng Long |
Tên tiếng Anh
|
Hoang Long Group |
Tên viết tắt
|
Hoang Long
|
Địa chỉ
|
Tòa nhà Hoàng Long - 68 Nguyễn Trung Trực - TT. Bến Lức - H. Bến Lức - T. Long An |
Điện thoại
|
(84.272) 387 2848 |
Fax
|
(84.272) 365 5335 |
Email
|
info@hoanglonggroup.com
|
Website
|
http://hoanglonggroup.com
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
18/09/2019 |
Vốn điều lệ
|
443,753,850,000 |
Số CP niêm yết
|
44,375,385 |
Số CP đang LH
|
44,225,385
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
1100414052 |
GPTL
|
54/TB-ĐKKD |
Ngày cấp
|
15/02/2007 |
GPKD
|
1100414052 |
Ngày cấp
|
14/02/2007 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Kinh doanh buôn bán thuốc lá điếu, đại lý thuốc lá điếu do Việt Nam sản xuất, gia công, sơ chế nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất thuốc lá - Đầu tư xây dựng, san lấp mặt bằng, thi công hạ tầng - Kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách, vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy và đường bộ... |
|
|
- Tiền thân là CTy TNHH XNK-TM & XD Hoàng Long, được thành lập tháng 10/1999 - Tháng 2/2007, CTy TNHH XNK-TM & XD Hoàng Long được CPH và sát nhập cùng 2 đơn vị là CTy TNHH Ngọc Ánh và cơ sở Toàn Lực, trở thành CTCP Hoàng Long Long An - Tháng 4/2008, Công ty chuyển đổi thành CTCP Tập đoàn Hoàng Long - Ngày 09/09/2009, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HOSE - Ngày 09/09/2019, ngày hủy niêm yết trên sàn HOSE - Ngày 18/09/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 7,800 đ/CP. - Ngày 13/07/2023: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM. |
28/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 68 - Đương Nguyễn Trung Trực - Tt. Bến Lức - H. Bến Lức - T. Long An
|
|
29/04/2022 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
|
Địa điểm
: Số 68 - Đường Nguyễn Trung Trực - Khu phố 9 - TT. Bến Lức - H. Bến Lức - T. Long An
|
|
29/04/2021 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
|
Địa điểm
: Số 68 - Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Bến Lức - H. Bến Lức - T. Long An
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|