CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất đồ uống và thuốc lá
|
|
15,000 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
15,000
|
Cao nhất
|
15,000
|
Thấp nhất
|
15,000
|
KLGD
|
100
|
Vốn hóa
|
60
|
|
Dư mua
|
700
|
Dư bán
|
8,000
|
Cao 52T
|
17,200
|
Thấp 52T
|
12,700
|
KLBQ 52T
|
660
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
10.57
|
Cổ tức TM
|
1,200
|
T/S cổ tức |
0.08
|
Beta
|
-0.19
|
|
EPS
|
1,604
|
P/E
|
9.35
|
F P/E
|
13.31
|
BVPS
|
18,246
|
P/B
|
0.82
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
15,000 |
0 ■(0.00%)
| 100 | 266.67 | 1,012.5 | - | - |
28/04/25 |
15,000 |
0 ■(0.00%)
| 300 | 340 | 950 | - | - |
25/04/25 |
15,000 |
0 ■(0.00%)
| 100 | 280 | 1,200 | - | - |
24/04/25 |
15,000 |
0 ■(0.00%)
| 200 | 350 | 777.78 | - | - |
23/04/25 |
15,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 325 | 528.57 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VDL
|
|
12,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
-18.40
|
|
1.03
|
|
176
|
THB
|
|
13,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
32.58
|
|
1.06
|
|
149
|
HAT
|
|
45,400 (0.00%)
|
|
0
|
|
7.43
|
|
1.83
|
|
142
|
NST
|
|
11,000 (0.00%)
|
|
9
|
|
6.97
|
|
0.64
|
|
123
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương |
Tên tiếng Anh
|
Ha Noi - Hai Duong Beer JSC |
Tên viết tắt
|
HABECO HD
|
Địa chỉ
|
Phố Quan Thánh - P. Bình Hàn - Tp. Hải Dương - T. Hải Dương |
Điện thoại
|
(84.220) 385 2319 |
Fax
|
(84.220) 385 9835 |
Email
|
biahnhd2gmail.com
|
Website
|
http://habecohd.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngày niêm yết
|
27/10/2009 |
Vốn điều lệ
|
40,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
4,000,000 |
Số CP đang LH
|
4,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0800743639 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
19/09/2003 |
GPKD
|
040300090 |
Ngày cấp
|
19/09/2003 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
Sản xuất, kinh doanh bia, rượu, nước uống không cồn và các sản phẩm công nghiệp, dịch vụ khác... |
|
|
- Tiền thân là xí nghiệp chế biến mỳ sợi, lương thực và thực phẩm được thành lập vào năm 1972. - Năm 2003: Công ty chuyển đổi thành CTCP với vốn điều lệ là 13.4 tỷ đồng. - Tháng 04/2003: Tăng vốn điều lệ lên 23.4 tỷ đồng. - Tháng 12/2006: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng. - Ngày 27/10/2009: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX. |
25/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Phố Quán Thánh - P. Bình Hàn - Tp. Hải Dương - T. Hải Dương
|
|
04/09/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
04/09/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|