Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
27/10/2009 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
53,500 |
KL Niêm yết lần đầu
|
4,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
4,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
4,000,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 19/12/2006
|
40,000
|
• 01/04/2003
|
23,400
|
• 2003(CPH)
|
13,400
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
2,200,000
|
55
|
• CĐ khác |
1,800,000
|
45
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Quang Thanh |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1984
Trình độv : Kỹ sư
Cổ phần : 0
|
• Ông Trần Huy Loãn |
GĐ/Phó CTHĐQT |
2003
Năm sinh : 1973
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Trần Vân Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1999
Năm sinh : 1974
Trình độv : ThS Công nghệ thực phẩm
Cổ phần : 910
|
• Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1981
Trình độv : CN Ngoại ngữ,ThS Quản lý K.Tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Vũ Văn Khoan |
Phó GĐ |
2002
Năm sinh : 1977
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 150
|
• Bà Đặng Thị Minh Duyệt |
KTT |
1995
Năm sinh : 1968
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Bùi Thị Thanh Bình |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1983
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Minh Phương |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN Luật
Cổ phần : 0
|
• Bà Cao Hải Yến |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1989
Trình độv : CN Kế toán-Kiểm toán
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Trần Huy Loãn
|
• Chức vụ
|
Giám Đốc
|
• Số CMND |
142265765
|
• Thường trú
|
Khu 5 - P. Việt Hòa - Tp. hải Dương - T. Hải Dương
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Trần Huy Loãn
|
• Chức vụ
|
Thành viên HĐQT - Phó Giám đốc
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|