CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
6,900 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
6,900
|
Cao nhất
|
6,900
|
Thấp nhất
|
6,900
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
203
|
|
Dư mua
|
400
|
Dư bán
|
72,800
|
Cao 52T
|
11,400
|
Thấp 52T
|
5,800
|
KLBQ 52T
|
2,512
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.35
|
|
EPS
|
-97
|
P/E
|
-70.70
|
F P/E
|
159.08
|
BVPS
|
2,028
|
P/B
|
3.40
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
6,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 7,280 | - | - |
28/04/25 |
6,900 |
+700 ▲(11.29%)
| 1,200 | 328.57 | 312.5 | - | - |
25/04/25 |
6,200 |
-900 ▼(-12.68%)
| 100 | 200 | 214.29 | - | - |
24/04/25 |
7,100 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 60,240 | 3,786.36 | - | - |
23/04/25 |
7,100 |
+400 ▲(5.97%)
| 205 | 516.67 | 522.22 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
VNM
|
|
57,600 (0.17%)
|
|
2,556,000
|
|
13.71
|
|
3.20
|
|
120,381
|
MSN
|
|
62,500 (0.00%)
|
|
3,854,100
|
|
39.23
|
|
2.07
|
|
89,897
|
KDC
|
|
56,800 (0.18%)
|
|
439,000
|
|
436.15
|
|
2.31
|
|
16,461
|
SBT
|
|
17,000 (0.29%)
|
|
1,682,000
|
|
17.16
|
|
1.18
|
|
13,847
|
VHC
|
|
49,700 (3.54%)
|
|
923,100
|
|
8.60
|
|
1.21
|
|
11,155
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh |
Tên tiếng Anh
|
Ho Chi Minh City Food JSC |
Tên viết tắt
|
FOODCOSA
|
Địa chỉ
|
Số 1610 Đường Võ Văn Kiệt - P. 7 - Q. 6 - Tp. HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 3967 2038 - (84.28) 3967 2060 |
Fax
|
(84.28) 3967 2022 |
Email
|
info@foodcosa.vn
|
Website
|
http://foodcosa.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
03/03/2017 |
Vốn điều lệ
|
294,500,000,000 |
Số CP niêm yết
|
29,450,000 |
Số CP đang LH
|
29,450,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0300559014 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
20/08/1998 |
GPKD
|
0300559014 |
Ngày cấp
|
31/12/2008 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Kinh doanh lương thực, thực phẩm và công nghệ phẩm - Thu mua, chế biến và xuất khẩu mặt hàng gạo các loại - Kinh doanh xăng dầu, ... |
VP đại diện
|
- Trụ sở chính: Số 1610 Đường Võ Văn Kiệt - P.7 - Q.6 - Tp.HCM Tel: (84.8) 3967 2024 - (84.8) 3967 2060 - Xí nghiệp Lương thực Sài Gòn Satake: 9 Nguyễn Hữu Trí - TT.Tân Túc - H.Bình Chánh - Tp.HCM Tel: (84.8) 3760 2824 - 3760 2842 - Xí nghiệp Lương thực Cửu Long: 736 QL.91 - P.Thới Thuận - Q.Thốt Nốt - Tp.Cần Thơ Tel: (84.710) 385 9756 - Xí nghiệp Lương thực Thới An: 1693 QL.91 - P.Thuận An - Q.Thốt Nốt - Tp.Cần Thơ Tel: (84.710) 385 1733 - Xí nghiệp Lương thực Phúc Lộc: KV Phúc Lộc 2 - P.Thạnh Hòa - Q.Thốt Nốt - Tp.Cần Thơ Tel: (84.710) 385 4633 - Xí nghiệp Lương thực Thạnh An: Ấp Phụng Phụng - X.Thạch Tiến - H.Vĩnh Thạnh - Tp.Cần Thơ Tel: (84.710) 629 6919 - Xí nghiệp Lương thực Mỹ Thới: Khóm Đông Thạnh - P.Mỹ Thạnh - Tp.Long Xuyên - T.An Giang Tel: (84.76) 383 2045 - (8476) 393 0070 - Xí nghiệp Lương thực Tri Tôn: Ấp Giồng Cát - X. Lương An Trà - H. Tri Tôn - T.An Giang Tel: (84.76) 378 7588 - FoodcoMart Sài Gòn: 147B Trần Hưng Đạo - P.Cầu Ông Lãnh - Q.1 - Tp.HCM Tel: (84.8) 3920 6110 - (848) 3920 9424 - FoodcoMart Đắk Nông: Tổ dân phố 1 - TT.Kiến Đức - H.Đắk R'Lấp - T.Đắk Nông Tel: (84.5013) 647 958 - FoodcoMart Tây Ninh: 194 Đường Tua Hai - Khu phố 2 - P.1 - Tx.Tây Ninh - T.Tây Ninh Tel: (84.66) 381 1263
|
- Năm 1980, CT được thành lập với tên gọi "CT Kinh doanh Lương thực" - Năm 1985 đổi tên thành Công ty Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh. - Năm 2009 đổi tên thành Công ty TNHH MTV Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh - Năm 2013 sáp nhập Công ty TNHH Bình Tây vào Công ty TNHH MTV Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh - Ngày 01/09/2016, CT chuyển đổi hình thức thành CTCP - Ngày 03/03/2017, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 12.000 đ/cp. |
22/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 1610 - Đường Võ Văn Kiệt - P.7 - Q.6 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
25/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 1610 Võ Văn Kiệt - P. 7 - Q. 6 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
22/02/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 1610 Võ Văn Kiệt - P. 7 - Q. 6 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|