CTCP Camimex Group
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
20/12/24 7,830 +30(0.38%) 116,4001,280.831,402.54-4,300
19/12/24 7,800 +60(0.78%) 221,9001,475.051,559.4216,3002,200
18/12/24 7,740 -90(-1.15%) 363,9001,239.062,996.086,600800
17/12/24 7,830 -70(-0.89%) 43,400754.61,441.83--
16/12/24 7,900 +20(0.25%) 110,700929.871,464.76-3,600
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
CMX: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua giao dịch với CTCP Camimex và CTCP Camimex Farm
Camimex Group lỗ lũy kế sau soát xét, cổ đông ảnh hưởng thế nào?
CMX: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế quý 3/2024 so với quý 3/2023
CMX: BCTC quý 3 năm 2024
CMX: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
CMX: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua giao dịch bảo đảm thực hiện khoản vay
HOSE: Thông báo danh sách bổ sung chứng khoán không đủ điều kiện giao dịch ký quỹ - CMX
  Tải tài liệu
   CMX: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua giao dịch với CTCP Camimex và CTCP Camimex Farm
   CMX: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
   CMX: BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024
   CMX: Giải trình kết quả kinh doanh quý 3 năm 2024
   CMX: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua giao dịch bảo đảm thực hiện khoản vay
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết 09/11/2010
Vốn điều lệ 1,018,989,900,000
Số CP niêm yết 101,898,990
Số CP đang LH 101,898,990