!
CTCP Camimex Group
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm

6,930  

-60 (-0.86%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 6,990
Cao nhất 7,000
Thấp nhất 6,910
KLGD 52,700
Vốn hóa 706
Dư mua 15,100
Dư bán 36,100
Cao 52T 11,600
Thấp 52T 6,100
KLBQ 52T 492,566
NN mua 0
% NN sở hữu 18.38
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0.97
EPS 792
P/E 8.83
F P/E 6.78
BVPS 16,626
P/B 0.42
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 6,930 -60(-0.86%) 52,700706.25986.67--
28/04/25 6,990 +90(1.30%) 58,500691.86783.9128,000-
25/04/25 6,900 -130(-1.85%) 125,0001,182.261,332.1140010,000
24/04/25 7,030 +200(2.93%) 135,7001,154.331,003.929002,100
23/04/25 6,830 0(0.00%) 45,300401.656252,000-
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
692,849 515,963 982,876 538,532
LN gộp
90,837 108,106 127,853 127,580
LN thuần từ HĐKD
10,557 42,260 20,458 32,444
LNST thu nhập DN
6,093 32,549 38,219 30,798
LNST của CĐ cty mẹ
4,673 24,962 28,294 22,800
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
2,239,955 2,289,129 2,815,889 3,151,941
Tổng tài sản
3,591,881 3,702,398 3,883,714 4,176,726
Nợ ngắn hạn
1,625,404 1,584,121 1,309,006 1,520,864
Nợ phải trả
2,060,378 2,155,584 2,188,952 2,482,567
Vốn chủ sở hữu
1,531,503 1,546,814 1,694,762 1,694,159
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
0.88 6.31 3.89 5.72
ROA
0.13 0.68 0.75 0.57
ROE
0.40 2.11 2.36 1.82
EPS
472 650 805 792
BVPS
15,030 15,180 16,632 16,626
P/E
22.06 12.46 9.78 10.02
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VNM   57,600 (0.17%)   2,556,000   13.71   3.20   120,381  
  MSN   62,500 (0.00%)   3,854,100   39.23   2.07   89,897  
  KDC   56,800 (0.18%)   439,000   436.15   2.31   16,461  
  SBT   17,000 (0.29%)   1,682,000   17.16   1.18   13,847  
  VHC   49,700 (3.54%)   923,100   8.60   1.21   11,155  
  Tin tức
CMX: Thông báo đơn từ nhiệm Thành viên BKS
CMX: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế quý 1/2025 so với quý 1/2024
CMX: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
CMX: BCTC quý 1 năm 2025
CMX: Báo cáo thường niên năm 2024
CMX: Thư gửi cổ đông HĐSXKD
CMX: Giải trình biện pháp và lộ trình khắc phục tình trạng chứng khoán bị cảnh báo
  Tải tài liệu
   CMX: Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2025
   CMX: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   CMX: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   CMX: Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2025
   CMX: Báo cáo thường niên năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết 09/11/2010
Vốn điều lệ 1,018,989,900,000
Số CP niêm yết 101,898,990
Số CP đang LH 101,898,990