!
Ngân hàng TMCP Á Châu
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

24,550  

250 (1.03%)

18/04 03:02
Đang giao dịch

Mở cửa 24,500
Cao nhất 24,600
Thấp nhất 24,450
KLGD 1,908,500
Vốn hóa 109,656
Dư mua 404,400
Dư bán 1,026,000
Cao 52T 26,700
Thấp 52T 21,800
KLBQ 52T 8,404,309
NN mua 831,700
% NN sở hữu 29.99
Cổ tức TM 1,000
T/S cổ tức 0.04
Beta 1
EPS 3,975
P/E 6.11
F P/E 5.90
BVPS 18,685
P/B 1.31
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 24,550 +250(1.03%) 1,908,5004,710.595,557.58831,700324,500
17/04/25 24,300 0(0.00%) 10,139,9004,349.338,060.82,946,6401,823,000
16/04/25 24,300 +200(0.83%) 11,032,1004,680.185,455.895,421,389463,189
15/04/25 24,100 -700(-2.82%) 14,721,8005,336.818,802.792,000,0003,288,200
14/04/25 24,800 -50(-0.20%) 19,363,5007,634.797,634.4412,081,0425,704,140
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng thu nhập
40,148,459 48,537,725 63,278,763 60,078,897
Tổng chi phí
28,031,096 30,493,279 42,423,003 38,485,603
Lợi nhuận trước thuế
11,998,112 17,114,208 20,067,999 21,005,871
Lợi nhuận sau thuế
9,602,746 13,688,193 16,044,733 16,789,768
LNST của CĐ cty mẹ
9,602,746 13,688,193 16,044,733 16,789,768
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng tài sản Có
356,050,950 408,856,508 482,234,900 573,946,692
- Cho vay khách hàng
527,769,944 607,875,185 718,794,589 864,005,703
- Các khoản đầu tư
59,646,529 75,681,608 73,603,372 121,215,178
Tổng nợ phải trả
482,869,035 549,436,522 647,838,628 780,544,025
- Tiền gửi (Khách hàng+TCTD)
434,314,608 481,793,629 572,209,393 648,896,246
Vốn của TCTD
27,291,260 34,046,130 39,112,283 44,938,358
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
- - - -
ROA
1.98 2.41 2.42 2.12
ROE
23.90 26.49 24.80 21.75
EPS
3,900 4,442 4,369 3,975
BVPS
16,618 17,303 18,269 18,685
P/E
8.85 4.93 5.47 6.49
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VCB   59,300 (2.07%)   300,200   9.60   1.67   495,492  
  BID   36,100 (0.70%)   416,200   8.29   1.42   253,471  
  CTG   37,650 (1.07%)   2,164,000   7.89   1.35   202,180  
  TCB   26,200 (0.77%)   5,256,700   6.32   1.25   185,099  
  MBB   23,200 (0.87%)   10,803,500   5.37   1.05   141,573  
  Tin tức
Ngân hàng TMCP Á Châu đính chính Báo cáo tài chính Năm (Kỳ báo cáo từ 01/01/2024 đến 31/12/2024) năm 2024
Phân tích kỹ thuật phiên chiều 16/04: Hiện tượng phân hóa diễn ra mạnh mẽ
ACB: Nghị quyết HĐQT số 1971 ngày 14/04/2025
ACB: Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan đến Người nội bộ Công ty Cổ phần Vì ngày mai cho em
Thuế quan ảnh hưởng ra sao đến lãi suất và hoạt động ngân hàng?
ACB: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
ACB: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng với công ty quản lý nợ
  Tải tài liệu
   ACB: Nghị quyết số 1971 /TCQĐ-HĐQT.25 ngày 14/4/2025 về việc triển khai phương án phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2024
   ACB: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   ACB: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng với công ty quản lý nợ
   ACB: Nghị quyết HĐQT về phương án phát hành trái phiếu riêng lẻ lần 1 năm tài chính 2025
   ACB: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 09/12/2020
Vốn điều lệ 44,666,579,120,000
Số CP niêm yết 4,466,657,912
Số CP đang LH 4,466,657,912