!
CTCP Chứng khoán An Bình
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

7,200  

100 (1.41%)

18/04 07:41
Đang giao dịch

Mở cửa 7,200
Cao nhất 7,300
Thấp nhất 7,100
KLGD 133,800
Vốn hóa 728
Dư mua 101,200
Dư bán 170,000
Cao 52T 10,900
Thấp 52T 6,200
KLBQ 52T 127,965
NN mua 0
% NN sở hữu 1.39
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.69
EPS 1,092
P/E 6.49
F P/E 5.73
BVPS 14,265
P/B 0.50
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 7,200 +100(1.41%) 133,8002,175.934,105.41--
17/04/25 7,200 +100(1.41%) 16,6211,864.792,450100-
16/04/25 7,200 -100(-1.37%) 38,8001,053.522,665.33--
15/04/25 7,300 +100(1.39%) 124,5291,576.612,455.21--
14/04/25 7,300 +100(1.39%) 69,9012,068.553,359.52--
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
DT từ KD chứng khoán
401,289 363,638 292,783 379,456
LN gộp
215,939 231,894 214,646 270,308
LNT từ KD chứng khoán
132,705 110,422 94,115 133,874
LNST thu nhập DN
105,086 87,546 73,854 103,203
LNST của CĐ cty mẹ
105,086 87,546 73,854 103,203
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
1,959,785 1,835,786 2,152,652 2,544,710
Tổng tài sản
2,123,654 1,981,406 2,298,732 3,390,043
Nợ ngắn hạn
790,182 718,938 947,887 1,954,212
Nợ phải trả
922,350 718,938 961,541 1,954,212
Vốn chủ sở hữu
1,201,304 1,262,468 1,337,191 1,435,831
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
26.19 24.08 25.22 27.20
ROA
7.04 4.27 3.45 3.63
ROE
12.31 7.11 5.68 7.44
EPS
1,050 866 730 1,020
BVPS
12,008 12,481 13,220 14,195
P/E
- - 13.97 8.23
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  SSI   23,300 (0.87%)   23,939,400   13.04   1.70   45,712  
  VCI   37,650 (0.13%)   10,449,800   20.64   2.09   27,036  
  VND   15,650 (1.62%)   40,032,500   12.21   1.21   23,824  
  HCM   26,050 (0.39%)   14,889,700   16.43   1.80   18,755  
  VIX   12,750 (1.59%)   87,127,200   17.03   1.16   18,596  
  Tin tức
ABW: Đơn từ nhiệm thành viên Ban Kiểm soát của bà Chu Thị Hường và bà Vũ Ngọc Anh
ABW: Báo cáo thường niên 2024
ABW: Báo cáo tài chính năm 2024
ABW: Đơn từ nhiệm của ông Nguyễn Thị Nga - Thành viên Hội đồng quản trị
ABS Research: Hai kịch bản cho VN-Index tháng 3
ABW: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
ABW: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
  Tải tài liệu
   ABW: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   ABW: Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
   ABW: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
   ABW: Báo cáo thường niên năm 2024
   ABW: Báo cáo tỷ lệ vốn khả dụng tháng 12 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 30/05/2023
Vốn điều lệ 1,011,500,000,000
Số CP niêm yết 101,150,000
Số CP đang LH 101,150,000