!
Ngân hàng TMCP An Bình
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

7,300  

100 (1.39%)

18/04 05:49
Đang giao dịch

Mở cửa 7,300
Cao nhất 7,500
Thấp nhất 7,300
KLGD 816,687
Vốn hóa 7,556
Dư mua 1,382,213
Dư bán 3,268,713
Cao 52T 9,100
Thấp 52T 6,700
KLBQ 52T 1,814,129
NN mua 0
% NN sở hữu 16.41
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.2
EPS 590
P/E 12.21
F P/E 7.45
BVPS 13,574
P/B 0.54
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 7,300 +100(1.39%) 816,6873,490.325,025.09--
17/04/25 7,300 +100(1.39%) 1,156,0023,710.424,853.98--
16/04/25 7,300 0(0.00%) 1,444,7652,514.276,394.61--
15/04/25 7,200 -100(-1.37%) 1,004,4352,345.764,961.27200-
14/04/25 7,300 -200(-2.67%) 1,761,4472,181.454,837.12--
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng thu nhập
8,348,270 9,929,714 13,249,812 11,528,086
Tổng chi phí
6,302,888 7,907,121 12,383,323 10,179,529
Lợi nhuận trước thuế
1,958,809 1,702,405 584,044 744,218
Lợi nhuận sau thuế
1,559,978 1,356,730 453,502 585,556
LNST của CĐ cty mẹ
1,559,978 1,356,730 453,502 585,556
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tổng tài sản Có
68,173,079 80,984,119 96,781,614 97,032,286
- Cho vay khách hàng
120,936,804 130,146,645 162,099,173 176,713,113
- Các khoản đầu tư
17,128,334 17,554,243 18,463,704 20,981,205
Tổng nợ phải trả
109,207,743 117,093,252 148,619,956 162,688,881
- Tiền gửi (Khách hàng+TCTD)
95,254,777 106,305,897 129,075,778 136,649,960
Vốn của TCTD
7,005,272 9,444,744 10,385,641 10,385,641
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
- - - -
ROA
1.31 1.08 0.31 0.35
ROE
15.12 10.95 3.42 4.26
EPS
2,731 1,501 455 566
BVPS
20,530 13,873 13,023 13,550
P/E
8.06 5.33 17.57 13.08
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VCB   59,300 (2.07%)   652,000   9.60   1.67   495,492  
  BID   35,950 (0.28%)   741,500   8.29   1.42   252,418  
  CTG   37,750 (1.34%)   3,403,100   7.89   1.35   202,717  
  TCB   26,250 (0.96%)   7,002,700   6.32   1.25   185,452  
  MBB   23,150 (0.65%)   15,820,200   5.37   1.05   141,268  
  Tin tức
ABB: Báo cáo thường niên 2024
ABB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
ABB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) đính chính Báo cáo tài chính Năm (Kỳ báo cáo từ 01/01/2024 đến 31/12/2024) năm 2024
ABB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) Báo cáo tài chính Năm (Kỳ báo cáo từ 01/01/2024 đến 31/12/2024) năm 2024
Cổ phiếu ngân hàng phân hóa: Mã nào gây bất ngờ?
  Tải tài liệu
   ABB: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   ABB: Tài liệu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản 2025
   ABB: Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
   ABB: Nghị quyết số 01/NQ-HĐQT.25 ngày 15/01/2025 của Hội đồng Quản trị Ngân hàng TMCP An Bình về việc chốt Danh sách cổ đông để lấy ý kiến cổ đông thực hiện quyền đề cử ứng viên bầu bổ sung thay thế thành viên Hội đồng Quản trị Ngân hàng TMCP An Bình
   ABB: Báo cáo thường niên năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 28/12/2020
Vốn điều lệ 10,350,367,620,000
Số CP niêm yết 1,035,036,762
Số CP đang LH 1,035,036,762