CTCP Chứng khoán SmartInvest
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
|
|
7,400 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
7,400
|
Cao nhất
|
7,500
|
Thấp nhất
|
7,300
|
KLGD
|
130,231
|
Vốn hóa
|
1,702
|
|
Dư mua
|
438,069
|
Dư bán
|
466,969
|
Cao 52T
|
9,200
|
Thấp 52T
|
6,000
|
KLBQ 52T
|
536,530
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.08
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.55
|
|
EPS
|
313
|
P/E
|
23.75
|
F P/E
|
20.85
|
BVPS
|
10,967
|
P/B
|
0.67
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
7,400 |
0 ■(0.00%)
| 130,231 | 3,946.53 | 4,118.62 | - | 100 |
28/04/25 |
7,400 |
0 ■(0.00%)
| 165,955 | 3,390.58 | 3,602.06 | - | - |
25/04/25 |
7,400 |
0 ■(0.00%)
| 266,957 | 3,858.03 | 4,178.54 | - | - |
24/04/25 |
7,500 |
0 ■(0.00%)
| 385,228 | 2,765.34 | 4,550.21 | - | - |
23/04/25 |
7,500 |
+300 ▲(4.17%)
| 487,771 | 5,183.33 | 4,391.32 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SSI
|
|
22,950 (-0.43%)
|
|
9,778,300
|
|
13.62
|
|
1.68
|
|
45,025
|
VCI
|
|
37,000 (0.68%)
|
|
5,562,300
|
|
20.61
|
|
2.11
|
|
26,570
|
VND
|
|
14,600 (-1.35%)
|
|
7,436,600
|
|
14.30
|
|
1.11
|
|
22,226
|
HCM
|
|
25,150 (-0.40%)
|
|
5,319,900
|
|
18.02
|
|
1.76
|
|
18,107
|
VIX
|
|
11,950 (-0.83%)
|
|
17,988,200
|
|
14.95
|
|
1.06
|
|
17,429
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Chứng khoán SmartInvest |
Tên tiếng Anh
|
SmartInvest Securities JSC |
Tên viết tắt
|
SMARTSC
|
Địa chỉ
|
Tầng 2,3,4 số 220+222+224 Phố Nguyễn Lương Bằng + Số 31+33+35+37 Ngõ 180 Phố Nguyễn Lương Bằng - P. Quang Trung - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.4) 3573 9769 |
Fax
|
(84.4) 3573 9779 |
Email
|
smartsccbtt@aas.com.vn
|
Website
|
https://aas.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngày niêm yết
|
23/07/2020 |
Vốn điều lệ
|
2,299,995,210,000 |
Số CP niêm yết
|
229,999,521 |
Số CP đang LH
|
229,999,521
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0102111132 |
GPTL
|
38/UBCK-GPHÐKD |
Ngày cấp
|
26/12/2006 |
GPKD
|
0103015026 |
Ngày cấp
|
13/12/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Tư vấn Tài chính Doanh nghiệp. - Tư vấn Cấu trúc và Tái cấu trúc Doanh nghiệp. - Tư vấn Cổ phần hóa và Niêm yết. - Tư vấn Tăng vốn, Thoái vốn và Cổ đông chiến lược. - Tư vấn Mua bán và Sáp nhập Doanh nghiệp. - Tư vấn quan hệ cổ đông. - Phân tích Kinh tế Vĩ mô, Ngành, Doanh nghiệp và Thị trường Tài chính/Chứng khoán. - Nghiên cứu các chiến lược đầu tư và các giải pháp tìm kiếm cổ đông chiến lược. |
VP đại diện
|
Số 200 - KP 2 - P.Hiệp Bình Chánh - Q.Thủ Đức - Tp.HCM |
- Ngày 26/12/2006: Công ty Cổ phần Chứng khoán Smart Invest tiền thân là Công ty Cổ phần Chứng khoán Hamico ( trước đây là CTCP Chứng khoán Gia Anh), được thành lập theo quyết định số 38/UBCK- GPKD. - Ngày 10/03/2011: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán Hamico - thành viên của Tập đoàn Khoáng sản Hamico. - Ngày 19/10/2015: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán Smart Investment. - Ngày 12/10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 310 tỷ đồng. - Ngày 29/07/2019: Trở thành công ty đại chúng. - Ngày 23/07/2020: Giao dịch trên thị trường UPCOM. -Tháng 3/2021: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng. - Tháng 9/2023: Tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng. - Ngày 23/11/2023: Tăng vốn điều lệ lên 2,299.99 tỷ đồng. |
24/03/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Tòa nhà Smartlnvesụ - Số 222 - Đường Nguyễn Lương Bằng - P. Quang Trung - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
|
|
16/08/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 6,960,212 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
25/03/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 222 - Đường Nguyễn Lương Bằng - P. Quang Trung - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|