Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
12/11/24 |
51,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 1,175 | 825 | - | - |
11/11/24 |
51,500 |
+300 ▲(0.59%)
| 300 | 1,209.09 | 709.09 | - | 100 |
08/11/24 |
52,000 |
+2,000 ▲(4.00%)
| 500 | 950 | 883.33 | 500 | - |
07/11/24 |
50,000 |
-500 ▼(-0.99%)
| 2,100 | 437.5 | 688.24 | 1,900 | - |
06/11/24 |
51,600 |
+1,600 ▲(3.20%)
| 5,141 | 626.92 | 717.39 | 4,000 | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây |
Tên tiếng Anh
|
Saigon Beer Western JSC |
Tên viết tắt
|
WSB
|
Địa chỉ
|
KCN Trà Nóc - P. Trà Nóc - Q.Bình Thủy - Tp.Cần Thơ |
Điện thoại
|
(84.292) 384 3333 |
Fax
|
(84.292) 384 3222 |
Email
|
wsb@vnn.vn
|
Website
|
http://www.wsb-sabeco.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngày niêm yết
|
10/08/2010 |
Vốn điều lệ
|
145,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
14,500,000 |
Số CP đang LH
|
14,500,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
1800586579 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
06/06/2006 |
GPKD
|
5703000144 |
Ngày cấp
|
06/06/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- SX, kinh doanh các sản phẩm bia, cồn, nước giải khát - Kinh doanh chế biến nông sản để làm nguyên liệu sản xuất bia, cồn, nước giải khát và xuất khẩu... |
VP đại diện
|
LL1G1 Ba Vì - P.15 - Q.10 - Tp.HCM |
- Tháng 05/2005: Nhà máy Bia Sài Gòn - Cần Thơ CPH thành CTCP Bia Sài Gòn - Cần Thơ. Nhà máy Bia Sài Gòn - Sóc Trăng CPH thành CTCP Bia Sài Gòn - Sóc Trăng. - Tháng 07/2006: Hợp nhất 2 CT thành CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây. - Ngày 10/08/2010: Giao dịch trên thị trường UPCoM. |
22/10/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: Số 132-134 - Đường Đồng Khởi - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
08/04/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 3,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
08/04/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 3,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|