!
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá

47,350  

350 (0.74%)

18/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 47,400
Cao nhất 48,000
Thấp nhất 47,200
KLGD 845,000
Vốn hóa 60,729
Dư mua 42,600
Dư bán 5,700
Cao 52T 63,400
Thấp 52T 42,600
KLBQ 52T 884,621
NN mua 28,900
% NN sở hữu 59.37
Cổ tức TM 4,000
T/S cổ tức 0.08
Beta 0.67
EPS 3,376
P/E 13.92
F P/E 13.16
BVPS 19,053
P/B 2.49
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 47,350 +350(0.74%) 845,0001,120.711,356.7828,900401,800
17/04/25 47,000 -600(-1.26%) 1,363,1001,335.831,792.45166,600811,200
16/04/25 47,600 -1,100(-2.26%) 1,343,4001,440.172,519.1932,004718,200
15/04/25 48,700 -800(-1.62%) 2,331,3001,596.92,765.78602,200865,700
14/04/25 49,500 +500(1.02%) 2,473,3001,950.21,862.431,482,600710,800
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
26,373,746 34,979,084 30,461,367 31,872,417
LN gộp
7,608,565 10,770,707 9,091,363 9,318,197
LN thuần từ HĐKD
4,780,233 6,829,660 5,402,632 5,676,961
LNST thu nhập DN
3,929,306 5,499,798 4,255,053 4,494,773
LNST của CĐ cty mẹ
3,677,252 5,223,851 4,117,605 4,330,113
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
22,877,033 26,860,225 26,553,406 25,066,733
Tổng tài sản
30,487,024 34,465,076 34,056,625 33,439,406
Nợ ngắn hạn
7,258,021 9,213,862 8,224,608 8,657,141
Nợ phải trả
7,892,239 9,874,230 8,571,467 9,002,313
Vốn chủ sở hữu
22,594,786 24,590,846 25,485,158 24,437,093
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
14.90 15.72 13.97 14.10
ROA
12.71 16.09 12.02 12.83
ROE
16.79 22.14 16.45 17.35
EPS
5,734 8,146 5,012 3,376
BVPS
35,234 38,346 19,871 19,053
P/E
26.33 20.49 12.61 16.44
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  BHN   37,500 (0.00%)   900   22.74   1.65   8,692  
  VCF   264,100 (-0.60%)   100   15.82   3.70   7,020  
  CLC   49,000 (-1.01%)   2,100   8.76   1.41   1,284  
  SMB   41,850 (0.48%)   24,300   6.77   1.99   1,249  
  Tin tức
SAB: Link công bố báo cáo phát triển bền vững năm 2024
SAB: Link công bố báo cáo thường niên năm 2024
Theo dõi SAB, DP3 và DGC?
SAB: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
SAB: Thông báo tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
SAB: BCTC Hợp nhất năm 2024
SAB: BCTC năm 2024
  Tải tài liệu
   SAB: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   SAB: Báo cáo thường niên năm 2024
   SAB: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024
   SAB: BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024
   SAB: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết 06/12/2016
Vốn điều lệ 12,825,623,720,000
Số CP niêm yết 1,282,562,372
Số CP đang LH 1,282,562,372