CTCP Xây dựng Điện VNECO 8
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
3,000 
200 (7.14%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
2,600
|
Cao nhất
|
3,000
|
Thấp nhất
|
2,600
|
KLGD
|
12,700
|
Vốn hóa
|
5
|
|
Dư mua
|
600
|
Dư bán
|
33,400
|
Cao 52T
|
6,600
|
Thấp 52T
|
2,500
|
KLBQ 52T
|
6,789
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.29
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.27
|
|
EPS
|
-9,410
|
P/E
|
-0.30
|
F P/E
|
50.40
|
BVPS
|
-11,981
|
P/B
|
-0.25
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
3,000 |
+200 ▲(7.14%)
| 12,700 | 458.62 | 1,213.16 | - | - |
28/04/25 |
2,800 |
-300 ▼(-9.68%)
| 6,901 | 255.56 | 1,333.33 | - | - |
25/04/25 |
3,100 |
+200 ▲(6.90%)
| 14,107 | 928.13 | 1,077.78 | - | - |
24/04/25 |
2,900 |
-300 ▼(-9.38%)
| 6,100 | 305 | 1,596.3 | - | - |
23/04/25 |
3,200 |
+100 ▲(3.23%)
| 26,628 | 532 | 1,034.29 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
THD
|
|
27,700 (-0.36%)
|
|
6,100
|
|
109.45
|
|
2.46
|
|
10,664
|
L18
|
|
32,800 (-0.61%)
|
|
55,600
|
|
6.15
|
|
1.59
|
|
1,250
|
LHC
|
|
74,300 (0.00%)
|
|
7,901
|
|
11.64
|
|
4.68
|
|
1,070
|
S99
|
|
6,700 (0.00%)
|
|
23,946
|
|
20.74
|
|
0.39
|
|
664
|
S55
|
|
59,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
5.52
|
|
0.63
|
|
590
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 |
Tên tiếng Anh
|
Vneco 8 Electricity Construction Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
VNECO 8
|
Địa chỉ
|
Số 10 Đào Duy Từ - P. Thống Nhất - Tp. Buôn Mê Thuột - T. Đăk Lăk |
Điện thoại
|
(84.50) 385 9807 |
Fax
|
(84.50) 385 8921 |
Email
|
info@vneco8.com.vn
|
Website
|
http://www.vneco8.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngày niêm yết
|
27/08/2012 |
Vốn điều lệ
|
18,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
1,800,000 |
Số CP đang LH
|
1,800,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
6000442866 |
GPTL
|
46/2002/QÐ-BCN |
Ngày cấp
|
30/09/2002 |
GPKD
|
4003000031 |
Ngày cấp
|
20/02/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xây lắp các công trình, đường dây và trạm biến áp - Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại - Sản xuất truyền tải phân phối điện, sản suất bê tông, - Dịch vụ thương mại và vật liệu xây dựng, vận tải; kinh doanh bất động sản - Cho thuê, buôn bán máy móc thiết bị và đồ dùng hữu hình khác... |
|
|
- Công Ty được thành lập vào năm 1987 với tên gọi Đội xây lắp lưới điện 7. - Ngày 30/09/2002: Công ty chuyển đổi thành CTCP Xây dựng điện Vneco 5. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 11.3 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 12 tỷ đồng. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 18 tỷ đồng. - Ngày 27/08/2012: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX. |
29/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 10 - Đường Đào Duy Từ - Tp. Buôn Ma Thuột – T. Đắk Lắk
|
|
26/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 10 - Đường Đào Duy Từ - Tp. Buôn Ma Thuột – T. Đắk Lắk
|
|
25/04/2022 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
|
Địa điểm
: Số 10 - Đường Đào Duy Từ - Tp. Buôn Ma Thuột - T. Đắk Lắk
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|