CTCP Sông Đà 505
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
59,000 
0 (0.00%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
59,000
|
Cao nhất
|
59,000
|
Thấp nhất
|
59,000
|
KLGD
|
40
|
Vốn hóa
|
590
|
|
Dư mua
|
660
|
Dư bán
|
2,960
|
Cao 52T
|
70,100
|
Thấp 52T
|
45,600
|
KLBQ 52T
|
3,628
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.41
|
Cổ tức TM
|
1,500
|
T/S cổ tức |
0.03
|
Beta
|
0.27
|
|
EPS
|
10,690
|
P/E
|
5.52
|
F P/E
|
4.84
|
BVPS
|
94,331
|
P/B
|
0.63
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
11/04/25 |
59,000 |
0 ■(0.00%)
| 40 | 175 | 600 | - | - |
10/04/25 |
59,000 |
+3,000 ▲(5.36%)
| 2,000 | 266.67 | 1,566.67 | - | - |
09/04/25 |
56,000 |
-2,000 ▼(-3.45%)
| 110 | 183.33 | 550 | - | - |
08/04/25 |
58,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 400 | 650 | - | - |
04/04/25 |
58,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 200 | 650 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
THD
|
|
28,500 (3.64%)
|
|
26,506
|
|
91.97
|
|
2.54
|
|
10,972
|
L18
|
|
33,000 (3.45%)
|
|
423,405
|
|
5.94
|
|
1.60
|
|
1,258
|
LHC
|
|
72,600 (1.54%)
|
|
17,210
|
|
15.39
|
|
1.40
|
|
1,045
|
S99
|
|
6,800 (6.25%)
|
|
347,325
|
|
19.81
|
|
0.40
|
|
674
|
SJE
|
|
22,400 (3.23%)
|
|
197,275
|
|
3.39
|
|
0.60
|
|
541
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngày niêm yết
|
22/12/2006 |
Vốn điều lệ
|
100,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
10,000,000 |
Số CP đang LH
|
10,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
5900320629 |
GPTL
|
980/QĐ-BXD |
Ngày cấp
|
22/06/2004 |
GPKD
|
5900320629 |
Ngày cấp
|
13/09/2013 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Xây dựng và vận hành nhà máy thủy điện vừa và nhỏ. - Xây dựng công trình công cộng. - Khai thác cát, đá, sỏi; Sản xuất vật liệu xây dựng - Kinh doanh bất động sản; Xây dựng nhà các loại - Mua bán vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông, cấu kiện kim loại, phụ tùng, phụ kiện phục vụ xây dựng - Thi công bằng phương pháp khoan, nổ mìn, xử lý công trình bằng phương pháp khoan phun, khoan phụt |
|
|
- Năm 2004: Công ty Cổ phần Sông Đà 505 được thành lập trên cơ sở chuyển đổi từ Xí nghiệp Sông Đà 505 thuộc Công ty Sông Đà 5. . - Tháng 12/2006: Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Thành phố Hà Nội (HNX) với vốn điều lệ là 7 tỷ đồng. - Tháng 03/2007: Tăng vốn điều lệ lên 24.96 tỷ đồng. - Tháng 06/2015: Tăng vốn điều lệ lên 49.92 tỷ đồng. - Tháng 08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 59.9 tỷ đồng. - Tháng 07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. |
26/03/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Quần thể Văn hóa Ẩm thực Aquaria - Đường Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội.
|
|
01/07/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
01/07/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|