!
CTCP Thaiholdings
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng

28,500  

1,000 (3.64%)

11/04 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 27,700
Cao nhất 28,500
Thấp nhất 27,500
KLGD 26,506
Vốn hóa 10,972
Dư mua 23,894
Dư bán 10,394
Cao 52T 39,100
Thấp 52T 25,000
KLBQ 52T 30,113
NN mua 300
% NN sở hữu 0.19
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0.96
EPS 299
P/E 91.97
F P/E 155.70
BVPS 11,202
P/B 2.54
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
11/04/25 28,500 +1,000(3.64%) 26,506586.05519.72300-
10/04/25 27,500 +2,500(10.00%) 6,745912.64446.67100-
09/04/25 25,000 -500(-1.96%) 53,5961,241.76795.5-2,065
08/04/25 25,500 -1,500(-5.56%) 167,3321,885.221,562.78-700
04/04/25 27,000 -1,400(-4.93%) 120,3381,025.36928.66-3,220
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
8,242,532 4,112,640 1,870,236 973,631
LN gộp
489,927 299,996 31,834 23,161
LN thuần từ HĐKD
843,109 412,311 59,650 106,796
LNST thu nhập DN
1,156,543 301,167 224,505 84,195
LNST của CĐ cty mẹ
947,113 243,942 176,503 84,195
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
2,458,023 2,252,230 1,660,438 1,713,791
Tổng tài sản
10,572,006 8,274,995 6,755,726 4,459,662
Nợ ngắn hạn
2,962,673 1,981,212 293,502 138,117
Nợ phải trả
4,245,028 2,335,856 584,092 146,088
Vốn chủ sở hữu
6,326,977 5,939,139 6,171,633 4,313,573
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
14.03 7.32 12.00 8.65
ROA
9.01 2.59 2.35 1.50
ROE
21.84 3.98 2.91 1.61
EPS
2,863 697 489 219
BVPS
18,077 16,969 16,030 11,204
P/E
96.76 55.96 72.19 162.33
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  L18   33,000 (3.45%)   423,405   5.94   1.60   1,258  
  LHC   72,600 (1.54%)   17,210   15.39   1.40   1,045  
  S99   6,800 (6.25%)   347,325   19.81   0.40   674  
  S55   59,000 (0.00%)   40   5.52   0.63   590  
  SJE   22,400 (3.23%)   197,275   3.39   0.60   541  
  Tin tức
THD: Báo cáo thường niên 2024
THD: Thay đổi người công bố thông tin
THD: Báo cáo tài chính năm 2024
THD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
THD: Nghị quyết Hội đồng quản trị
THD: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
THD: Nghị quyết Hội đồng quản trị
  Tải tài liệu
   THD: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   THD: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
   THD: Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
   THD: Báo cáo thường niên năm 2024
   THD: BCTC Kiểm toán năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết 19/06/2020
Vốn điều lệ 3,849,999,720,000
Số CP niêm yết 384,999,972
Số CP đang LH 384,999,972