!
CTCP Sông Đà 11
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng

22,500  

-1,100 (-4.66%)

04/04 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 21,500
Cao nhất 23,500
Thấp nhất 21,400
KLGD 214,361
Vốn hóa 544
Dư mua 79,139
Dư bán 22,539
Cao 52T 28,500
Thấp 52T 17,600
KLBQ 52T 86,910
NN mua 0
% NN sở hữu 0
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.33
EPS 6,406
P/E 3.68
F P/E 2.74
BVPS 37,475
P/B 0.60
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
04/04/25 22,500 -1,100(-4.66%) 214,3611,133.21,794.7--
03/04/25 23,600 -2,600(-9.92%) 274,453986.692,012.57--
02/04/25 26,200 +400(1.55%) 58,6221,864.031,564.38--
01/04/25 25,800 -400(-1.53%) 24,800503.611,201.08--
31/03/25 26,200 -600(-2.24%) 90,114969.51,650--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
710,517 907,408 696,152 2,359,679
LN gộp
235,830 240,169 229,505 357,795
LN thuần từ HĐKD
57,547 72,012 108,607 179,132
LNST thu nhập DN
56,400 71,515 89,043 170,146
LNST của CĐ cty mẹ
42,972 53,428 76,701 154,734
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
695,183 548,990 622,617 1,225,030
Tổng tài sản
2,128,531 1,918,648 1,917,897 2,671,256
Nợ ngắn hạn
659,750 547,154 575,629 1,274,514
Nợ phải trả
1,468,653 1,236,832 1,166,600 1,765,160
Vốn chủ sở hữu
659,878 681,816 751,297 906,095
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
7.94 7.88 12.79 7.21
ROA
2.00 2.64 4.00 6.74
ROE
6.67 7.96 10.70 18.67
EPS
1,956 2,432 3,385 6,402
BVPS
30,033 31,031 31,086 37,490
P/E
15.08 10.65 6.20 2.84
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  THD   27,000 (-4.93%)   120,338   94.98   2.41   10,395  
  L18   35,700 (-7.75%)   460,222   7.21   1.73   1,361  
  LHC   73,500 (9.70%)   82,900   14.42   1.42   1,058  
  S99   6,700 (-2.90%)   348,126   21.36   0.39   664  
  S55   58,000 (0.00%)   0   5.43   0.61   580  
  Tin tức
SJE: Nghị quyết Hội đồng quản trị
SJE: Nghị quyết Hội đồng quản trị
SJE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
SJE: Công bố thông tin về quyết định xử phạt vi phạm hành chính về lĩnh vực thuế
SJE: Nghị quyết Hội đồng quản trị
SJE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
SJE: Báo cáo thường niên 2024
  Tải tài liệu
   SJE: Nghị quyết Hội đồng quản trị thông qua việc miễn nhiệm Chủ tịch Hội đồng quản trị của Công ty cổ phần Sông Đà 11 đối với Ông Vũ Trọng Vinh, thời gian kể từ ngày 27/3/2025
   SJE: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   SJE: Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc thay đổi CT HĐQT
   SJE: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   SJE: Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết 14/12/2006
Vốn điều lệ 241,687,110,000
Số CP niêm yết 24,168,711
Số CP đang LH 24,168,711