Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
27/08/2012 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
8,400 |
KL Niêm yết lần đầu
|
1,800,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
1,800,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
1,800,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 2011
|
18,000
|
• 2010
|
12,000
|
• 2009
|
11,307
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
1,006,809
|
56.21
|
• CĐ trong công ty |
784,491
|
43.79
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Lê Văn Khôi |
CTHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1974
Trình độv : KS Điện
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Công Diệu |
GĐ/Phó CTHĐQT |
2003
Năm sinh : 1975
Trình độv : KS K.Tế Năng lượng
Cổ phần : 2,220
|
• Bà Nguyễn Thị Hóa |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1974
Trình độv : KS Nông Lâm
Cổ phần : 0
|
• Ông Đỗ Chiến Thắng |
Phó GĐ |
n/a
Năm sinh : 1973
Trình độv : KS Điện
Cổ phần : 0
|
• Ông Đặng Phương |
Phó GĐ |
n/a
Năm sinh : 1989
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Hữu Đằng |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1972
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Võ Quang |
Trưởng BKS |
2015
Năm sinh : 1977
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Trần Ngọc Báu |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1975
Trình độv : KS Điện
Cổ phần : 2,900
|
• Bà Nguyễn Thị Bích Hường |
Thành viên BKS |
2003
Năm sinh : 1975
Trình độv : CN Ngoại ngữ
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Công Diệu
|
• Chức vụ
|
Giám Đốc
|
• Số CMND |
197011674
|
• Thường trú
|
Thôn 4 - X. Hòa Khánh - Tp. Buôn Ma Thuột
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Hữu Đằng
|
• Chức vụ
|
Người phụ trách quản trị công ty
|
• Điện thoại
|
(84.50) 385 9807 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
46/2002/QÐ-BCN (30/09/2002) |
Giấy phép Kinh Doanh |
4003000031 (20/02/2006) |
Mã số thuế
|
6000442866 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Xây lắp các công trình, đường dây và trạm biến áp - Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại - Sản xuất truyền tải phân phối điện, sản suất bê tông, - Dịch vụ thương mại và vật liệu xây dựng, vận tải; kinh doanh bất động sản - Cho thuê, buôn bán máy móc thiết bị và đồ dùng hữu hình khác... |
Mốc lịch sử |
|
- Công Ty được thành lập vào năm 1987 với tên gọi Đội xây lắp lưới điện 7. - Ngày 30/09/2002: Công ty chuyển đổi thành CTCP Xây dựng điện Vneco 5. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 11.3 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 12 tỷ đồng. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 18 tỷ đồng. - Ngày 27/08/2012: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Số 10 Đào Duy Từ - P. Thống Nhất - Tp. Buôn Mê Thuột - T. Đăk Lăk
|
• Điện thoại: |
(84.50) 385 9807 |
• Fax: |
(84.50) 385 8921
|
• Email: |
info@vneco8.com.vn |
• Website: |
http://www.vneco8.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|