!
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Phát, truyền tải và phân phối điện năng

37,350  

0 (0.00%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 37,350
Cao nhất 37,350
Thấp nhất 37,350
KLGD 0
Vốn hóa 1,064
Dư mua 0
Dư bán 600
Cao 52T 43,200
Thấp 52T 9,200
KLBQ 52T 356
NN mua 0
% NN sở hữu 0.05
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta -0.11
EPS -342
P/E -109.21
F P/E 60.97
BVPS 10,363
P/B 3.60
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 37,350 0(0.00%) 0-150--
28/04/25 37,350 0(0.00%) 0-300--
25/04/25 37,350 0(0.00%) 0-300--
24/04/25 37,350 0(0.00%) 0-500--
23/04/25 37,350 0(0.00%) 0-100--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
25,556 22,304 40,121 32,135
LN gộp
11,823 8,596 26,241 17,829
LN thuần từ HĐKD
-3,662 -6,308 -1,294 3,274
LNST thu nhập DN
-3,762 -6,424 -2,066 2,796
LNST của CĐ cty mẹ
-3,797 -6,446 -2,235 2,743
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
241,406 64,777 34,205 23,402
Tổng tài sản
1,170,315 1,143,086 909,298 900,203
Nợ ngắn hạn
411,333 413,774 145,413 125,588
Nợ phải trả
850,509 855,612 626,108 604,950
Vốn chủ sở hữu
319,806 287,473 283,190 295,253
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
-14.72 -28.80 -5.15 8.70
ROA
-0.32 -0.56 -0.22 0.30
ROE
-1.17 -2.12 -0.72 0.97
EPS
340 381 -354 -342
BVPS
11,225 10,090 9,940 10,363
P/E
45.13 55.11 - -
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  POW   11,850 (0.85%)   5,412,800   19.26   0.79   27,751  
  PGV   18,800 (0.00%)   10,700   -143.51   1.44   21,121  
  VSH   52,500 (-0.57%)   300   27.82   2.65   12,403  
  HNA   25,000 (0.00%)   0   19.13   1.80   5,881  
  CHP   34,850 (1.31%)   16,600   12.55   2.61   5,120  
  Tin tức
TTE: Giải trình biến động kết quả kinh doanh quý 1/2025 so với quý 1/2024
TTE: BCTC Tóm tắt Hợp nhất quý 1 năm 2025
TTE: BCTC Tóm tắt quý 1 năm 2025
TTE: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
TTE: Thông báo cập nhật, bổ sung tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
TTE: Nghị quyết HĐQT về việc bổ sung tài liệu ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 và đính chính sai sót
TTE: Báo cáo thường niên năm 2024
  Tải tài liệu
   TTE: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   TTE: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   TTE: Nghị quyết HĐQT về việc bổ sung tài liệu ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 và đính chính sai sót
   TTE: Nghị quyết HĐQT về việc thông qua thời gian tổ chức và tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
   TTE: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngày niêm yết 10/12/2018
Vốn điều lệ 284,904,000,000
Số CP niêm yết 28,490,400
Số CP đang LH 28,490,400