CTCP Bao bì Tân Khánh An
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
|
|
3,900 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
3,900
|
Cao nhất
|
3,900
|
Thấp nhất
|
3,900
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
15
|
|
Dư mua
|
5,700
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
3,900
|
Thấp 52T
|
3,900
|
KLBQ 52T
|
0
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
800
|
T/S cổ tức |
0.21
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
950
|
P/E
|
4.11
|
F P/E
|
1.44
|
BVPS
|
13,998
|
P/B
|
0.28
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
3,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 712.5 | - | - | - |
28/04/25 |
3,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 916.67 | - | - | - |
25/04/25 |
3,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 712.5 | - | - | - |
24/04/25 |
3,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 644.44 | - | - | - |
23/04/25 |
3,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 712.5 | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
BMP
|
|
144,600 (2.26%)
|
|
251,400
|
|
10.64
|
|
3.96
|
|
11,837
|
TDP
|
|
34,100 (1.79%)
|
|
108,100
|
|
29.62
|
|
2.91
|
|
3,008
|
AAA
|
|
6,970 (-0.14%)
|
|
1,117,600
|
|
10.43
|
|
0.44
|
|
2,664
|
DRC
|
|
18,800 (0.00%)
|
|
385,600
|
|
11.63
|
|
1.16
|
|
2,233
|
APH
|
|
6,620 (-1.19%)
|
|
114,600
|
|
18.56
|
|
0.28
|
|
1,615
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Bao bì Tân Khánh An |
Tên tiếng Anh
|
Tan Khanh An Bagging Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
Tan Khanh An JSC
|
Địa chỉ
|
Đường D2 - KCN Bắc Vinh - X. Hưng Đông - Tp. Vinh - T. Nghệ An |
Điện thoại
|
(84.238) 351 4527 |
Fax
|
02383 852 094 |
Email
|
tankhanhan@khatoco.com
|
Website
|
http://tankhanhan.com
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngày niêm yết
|
03/06/2020 |
Vốn điều lệ
|
38,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
3,800,000 |
Số CP đang LH
|
3,800,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
2900741212 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
2900741212 |
Ngày cấp
|
23/03/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất sản phẩm từ plastic. - Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. - Mua bán phế liệu (trừ những loại gây ô nhiễm môi trường). - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa. - Bốc xếp hàng hóa. - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. - Cho thuê xe có động cơ. - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. - Hoạt động tư vấn quản lý. |
|
|
- Từ năm 1967 đến đầu năm 2003 Nhà máy Thuốc lá Nghệ An (tiền thân của Công ty TNHH MTV Tân Khánh An) chuyên sản xuất kinh doanh thuốc lá điếu và là đơn vị luôn hoàn thành kế hoạch sản xuất kinh doanh do Nhà nước giao. - Tháng 05/2004: Nhà máy thuốc lá Tân Khánh An đổi tên thành Nhà máy Tân Khánh An (trực thuộc Công ty Khánh Việt,hạch toán độc lập). - Ngày 28/12/2018: Công ty TNHH MTV Tân Khánh An chính thức chuyển đổi thành CTCP Bao bì Tân Khánh An. - Tháng 01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 38 tỷ đồng. - Ngày 03/06/2020: Ngày giao dịch đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,700 đ/CP. |
28/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 26 - Đường Lê Lợi - Tp. Vinh - T. Nghệ An
|
|
09/10/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 800 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
09/10/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 800 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|