CTCP The Golden Group
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
2,300 
0 (0.00%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
2,300
|
Cao nhất
|
2,300
|
Thấp nhất
|
2,300
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
63
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
2,300
|
Thấp 52T
|
2,300
|
KLBQ 52T
|
0
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
-130
|
P/E
|
-17.69
|
F P/E
|
20.93
|
BVPS
|
6,634
|
P/B
|
0.35
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
11/04/25 |
2,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
10/04/25 |
2,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
09/04/25 |
2,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
08/04/25 |
2,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
04/04/25 |
2,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
LGC
|
|
69,500 (0.00%)
|
|
0
|
|
25.19
|
|
2.36
|
|
13,403
|
PC1
|
|
20,950 (6.35%)
|
|
2,428,800
|
|
17.19
|
|
0.97
|
|
7,493
|
CII
|
|
11,800 (5.36%)
|
|
16,972,800
|
|
9.26
|
|
0.41
|
|
6,466
|
HHV
|
|
11,400 (6.54%)
|
|
12,379,000
|
|
14.56
|
|
0.71
|
|
4,928
|
DPG
|
|
47,300 (4.76%)
|
|
1,164,500
|
|
12.78
|
|
1.14
|
|
2,980
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP The Golden Group |
Tên tiếng Anh
|
The Golden Group Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Số 7-9 đường số 7 - Khu Đô Thị Sala - P. An Lợi Đông - Tp. Thủ Đức - Việt Nam |
Điện thoại
|
(84.28) 7777 9999 |
Fax
|
|
Email
|
info@thegoldengroup.vn
|
Website
|
https://thegoldengroup.vn/
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngày niêm yết
|
29/12/2023 |
Vốn điều lệ
|
272,999,900,000 |
Số CP niêm yết
|
27,299,990 |
Số CP đang LH
|
27,299,990
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0105787835 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0105787835 |
Ngày cấp
|
10/02/2012 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Tư vấn quản lý. - Kinh doanh chứng khoán. - Sát nhập và mua bán doanh nghiệp. - Dược phẩm |
|
|
- Ngày 10/02/2012: Công ty được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 100 tỷ đồng. - Ngày 13/06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 260 tỷ đồng. - Ngày 25/05/2018: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 10,700đ/CP. - Ngày 21/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 272,999,900,000 đồng. - Ngày 24/07/2021: Đổi tên từ CTCP Xây dựng và Đầu tư Trường Giang thành CTCP Louis Capital. - Ngày 18/12/2023: Ngày hủy niêm yết trên HOSE. - Ngày 29/12/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá tham chiếu là 2,300đ/CP. |
28/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 402 - 404 - Đường Tùng Thiện Vương - P. 13 - Q. 8 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
07/08/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 236 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
22/03/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023
|
Địa điểm
: Số 275A - Đường Phạm Ngũ Lão - P. Phạm Ngũ Lão - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh.
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|