!
CTCP Thủy điện Cần Đơn
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Phát, truyền tải và phân phối điện năng

14,250  

-50 (-0.35%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 14,400
Cao nhất 14,400
Thấp nhất 14,250
KLGD 97,800
Vốn hóa 983
Dư mua 22,600
Dư bán 50,600
Cao 52T 15,200
Thấp 52T 13,200
KLBQ 52T 161,468
NN mua 16,100
% NN sở hữu 7.08
Cổ tức TM 1,800
T/S cổ tức 0.13
Beta 0.44
EPS 2,001
P/E 7.15
F P/E 7.85
BVPS 15,022
P/B 0.95
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 14,250 -50(-0.35%) 97,8001,228.571,374.0716,1003,400
28/04/25 14,300 +100(0.70%) 166,2001,475.892,215.9114,40048,600
25/04/25 14,200 0(0.00%) 65,700646.94947.661,40026,800
24/04/25 14,200 0(0.00%) 75,000827.891,070.59-43,400
23/04/25 14,200 0(0.00%) 55,000991.86512.07-22,900
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
88,545 179,682 95,919 54,649
LN gộp
50,137 110,059 29,458 23,003
LN thuần từ HĐKD
33,213 110,426 16,255 14,576
LNST thu nhập DN
25,594 88,435 12,853 11,285
LNST của CĐ cty mẹ
26,031 88,038 12,527 11,462
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
1,024,655 1,172,926 1,067,313 1,046,083
Tổng tài sản
1,367,413 1,485,074 1,356,028 1,324,404
Nợ ngắn hạn
243,688 268,916 129,856 89,446
Nợ phải trả
443,422 472,649 330,750 287,841
Vốn chủ sở hữu
923,990 1,012,425 1,025,278 1,036,563
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
28.90 49.22 13.40 20.65
ROA
1.93 6.17 0.88 0.86
ROE
2.66 9.09 1.23 1.11
EPS
1,752 2,012 2,065 2,001
BVPS
13,391 14,673 14,859 15,022
P/E
9.13 7.80 6.90 7.40
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  POW   11,850 (0.85%)   5,412,800   21.84   0.80   27,751  
  PGV   18,800 (0.00%)   10,700   -23.50   1.44   21,121  
  VSH   52,500 (-0.57%)   300   27.82   2.65   12,403  
  HNA   25,000 (0.00%)   0   19.13   1.80   5,881  
  CHP   34,850 (1.31%)   16,600   12.55   2.61   5,120  
  Tin tức
SJD: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
SJD: Giải trình KQKD quý 1/2025 so với cùng kỳ năm trước
SJD: BCTC Tóm tắt quý 1 năm 2025
SJD: BCTC Tóm tắt Hợp nhất quý 1 năm 2025
SJD: Thông báo và Nghị quyết HĐQT về tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025
SJD: Báo cáo thường niên năm 2024
SJD: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
  Tải tài liệu
   SJD: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   SJD: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   SJD: Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2025
   SJD: Thông báo và Nghị quyết HĐQT về tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025
   SJD: Nghị quyết HĐQT về ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngày niêm yết 25/12/2006
Vốn điều lệ 689,986,200,000
Số CP niêm yết 68,998,620
Số CP đang LH 68,998,620