CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
|
|
4,900 
-600 (-10.91%)
18/04 04:29 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
4,900
|
Cao nhất
|
4,900
|
Thấp nhất
|
4,900
|
KLGD
|
100
|
Vốn hóa
|
49
|
|
Dư mua
|
5,200
|
Dư bán
|
300
|
Cao 52T
|
9,000
|
Thấp 52T
|
4,600
|
KLBQ 52T
|
707
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.98
|
|
EPS
|
289
|
P/E
|
18.99
|
F P/E
|
16.58
|
BVPS
|
14,531
|
P/B
|
0.34
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
18/04/25 |
4,900 |
-600 ▼(-10.91%)
| 100 | 883.33 | 200 | - | - |
17/04/25 |
4,700 |
-200 ▼(-4.08%)
| 1,600 | 628.57 | 533.33 | - | - |
16/04/25 |
4,900 |
-500 ▼(-9.26%)
| 100 | 330 | 750 | - | - |
15/04/25 |
5,400 |
0 ■(0.00%)
| 100 | 318.18 | 20 | - | - |
14/04/25 |
5,400 |
0 ■(0.00%)
| 421 | 655.56 | 250 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
BMP
|
|
138,000 (2.60%)
|
|
270,000
|
|
11.11
|
|
4.18
|
|
11,297
|
TDP
|
|
33,200 (-3.91%)
|
|
122,400
|
|
28.72
|
|
2.86
|
|
2,929
|
AAA
|
|
6,940 (4.05%)
|
|
1,253,100
|
|
7.39
|
|
0.43
|
|
2,653
|
DRC
|
|
19,500 (2.36%)
|
|
353,400
|
|
9.76
|
|
1.21
|
|
2,316
|
APH
|
|
6,740 (0.00%)
|
|
96,600
|
|
14.13
|
|
0.28
|
|
1,644
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su |
Tên tiếng Anh
|
Rubber Industry & Import - Export Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
RUBICO
|
Địa chỉ
|
Số 64 Trương Định - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp.HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 3932 7173 - 3932 2075 |
Fax
|
(84.28) 3932 7171 |
Email
|
rubico@hcm.vnn.vn
|
Website
|
https://rubico.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngày niêm yết
|
18/02/2016 |
Vốn điều lệ
|
100,303,080,000 |
Số CP niêm yết
|
10,030,308 |
Số CP đang LH
|
9,903,708
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0300694937 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
0300694937 |
Ngày cấp
|
28/05/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất, kinh doanh sản phẩm đồ gỗ, trang trí trong nhà và ngoài trời, sản phẩm cao su kỹ thuật, đế giày các loại - Kinh doanh cao su tự nhiên - Kinh doanh hóa chất các loại - Kinh doanh BĐS |
|
|
- Năm 1984: Tiền thân của Công ty là Công ty Công nghiệp và XNK Cao su được thành lập. - Năm 2004: Thực hiện chuyển đổi sang mô hình cổ phần theo Quyết định số 4260 QĐ-BNN-TCCB ngày 30/11/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. - Tháng 05/2005: Công ty chính thức hoạt động theo mô hình CTCP với tên gọi CTCP Công nghiệp và XNK Cao su và vốn điều lệ ban đầu là 50 tỷ đồng. - Năm 2008: Công ty đã được UBCKNN đưa vào danh sách công ty đại chúng. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 70.12 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 100.3 tỷ đồng. - Ngày 18/02/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của RBC trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 13,000 đồng/CP. |
16/05/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 502A - Đường Lý Thường Kiệt - P. Dĩ An - Tp. Dĩ An - T. Bình Dương
|
|
10/05/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 502A - Lý Thường Kiệt - P. Dĩ An - Tp. Dĩ An - T. Bình Dương.
|
|
06/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 502A - Lý Thường Kiệt - P. Dĩ An - Tp. Dĩ An - T. Bình Dương.
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|