!
CTCP Chứng khoán Dầu khí
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

6,200  

0 (0.00%)

18/04 05:22
Đang giao dịch

Mở cửa 6,200
Cao nhất 6,300
Thấp nhất 6,100
KLGD 91,256
Vốn hóa 371
Dư mua 128,944
Dư bán 166,144
Cao 52T 9,000
Thấp 52T 5,200
KLBQ 52T 131,717
NN mua 2,700
% NN sở hữu 0.53
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.37
EPS 444
P/E 13.96
F P/E 17.67
BVPS 11,837
P/B 0.52
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 6,200 0(0.00%) 91,2561,733.862,8602,700-
17/04/25 6,200 0(0.00%) 71,6271,7852,530.3-500
16/04/25 6,200 0(0.00%) 51,6141,517.762,544.58--
15/04/25 6,200 -100(-1.59%) 172,4361,677.012,656.83005,600
14/04/25 6,300 +300(5.00%) 128,1151,562.642,290.27--
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
DT từ KD chứng khoán
453,404 482,161 299,619 343,536
LN gộp
150,434 154,704 117,746 175,463
LNT từ KD chứng khoán
43,438 26,336 30,586 33,748
LNST thu nhập DN
35,153 26,577 24,456 25,904
LNST của CĐ cty mẹ
35,153 26,577 24,456 25,904
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
2,126,272 1,976,671 2,219,902 2,554,955
Tổng tài sản
2,215,990 2,015,327 2,254,145 2,598,634
Nợ ngắn hạn
1,564,002 1,356,180 1,571,292 1,820,977
Nợ phải trả
1,564,103 1,356,281 1,571,393 1,890,977
Vốn chủ sở hữu
651,887 659,046 682,753 707,657
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
7.75 5.51 8.16 7.54
ROA
2.01 1.26 1.15 1.07
ROE
5.50 4.05 3.65 3.73
EPS
587 444 409 433
BVPS
10,894 11,013 11,409 11,826
P/E
33.88 12.38 21.53 17.56
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  MBS   27,000 (0.75%)   2,738,816   16.17   2.15   15,465  
  SHS   14,600 (3.55%)   14,627,676   11.33   1.06   11,872  
  IPA   12,900 (2.38%)   88,473   6.45   0.61   2,758  
  BVS   31,500 (1.29%)   232,888   13.56   0.93   2,274  
  VFS   17,000 (0.59%)   1,267,147   16.20   1.28   2,040  
  Tin tức
PSI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí Báo cáo tình hình thanh toán gốc lãi Năm (Kỳ báo cáo từ 01/01/2024 đến 31/12/2024) năm 2024
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí Báo cáo tài chính Năm (Kỳ báo cáo từ 01/01/2024 đến 31/12/2024) năm 2024
PSI: Giải trình Báo cáo tài chính năm 2024 được kiểm toán
PSI: Báo cáo tài chính năm 2024
PSI: Thay đổi nhân sự
PSI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
  Tải tài liệu
   PSI: BCTC quý 1 năm 2025
   PSI: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   PSI: Nghị quyết về Kế hoạch Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025
   PSI: Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan
   PSI: Báo cáo tỷ lệ vốn khả dụng tháng 6 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 21/07/2010
Vốn điều lệ 598,413,000,000
Số CP niêm yết 59,841,300
Số CP đang LH 59,841,300