CTCP Chứng khoán MB
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
|
|
26,800 
-200 (-0.74%)
29/04 08:20 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
27,000
|
Cao nhất
|
27,100
|
Thấp nhất
|
26,700
|
KLGD
|
2,152,892
|
Vốn hóa
|
15,351
|
|
Dư mua
|
1,838,108
|
Dư bán
|
1,878,908
|
Cao 52T
|
32,100
|
Thấp 52T
|
22,300
|
KLBQ 52T
|
3,524,680
|
|
NN mua
|
55,300
|
% NN sở hữu
|
6.94
|
Cổ tức TM
|
1,200
|
T/S cổ tức |
0.04
|
Beta
|
1.42
|
|
EPS
|
1,657
|
P/E
|
16.29
|
F P/E
|
11.90
|
BVPS
|
12,534
|
P/B
|
2.14
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
26,800 |
-200 ▼(-0.74%)
| 2,152,892 | 2,247.18 | 2,252.4 | 55,300 | 397,400 |
28/04/25 |
27,000 |
+400 ▲(1.50%)
| 2,152,665 | 2,644.27 | 1,740.36 | 27,900 | 43,400 |
25/04/25 |
26,600 |
0 ■(0.00%)
| 3,055,237 | 2,103.65 | 2,203.79 | 300,000 | 224,900 |
24/04/25 |
26,600 |
0 ■(0.00%)
| 3,554,616 | 2,043.99 | 2,096.97 | 362,800 | 21,600 |
23/04/25 |
26,600 |
+600 ▲(2.31%)
| 3,536,832 | 2,230.03 | 2,009.47 | - | 181,900 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SHS
|
|
12,300 (0.00%)
|
|
5,793,415
|
|
10.89
|
|
0.86
|
|
10,002
|
IPA
|
|
12,900 (2.38%)
|
|
206,762
|
|
6.45
|
|
0.61
|
|
2,758
|
VFS
|
|
20,100 (4.15%)
|
|
2,073,808
|
|
17.85
|
|
1.49
|
|
2,412
|
BVS
|
|
29,900 (-0.66%)
|
|
246,566
|
|
14.30
|
|
0.86
|
|
2,159
|
IVS
|
|
9,700 (0.00%)
|
|
99,100
|
|
45.75
|
|
0.87
|
|
1,018
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Chứng khoán MB |
Tên tiếng Anh
|
MB Securities JSC |
Tên viết tắt
|
MBS
|
Địa chỉ
|
Khu vực 1 - Tầng 7,8 - Tòa nhà MB - Số 21 Cát Linh - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 7304 5688 |
Fax
|
(84.24) 3726 2601 |
Email
|
cskh@mbs.com.vn
|
Website
|
http://www.mbs.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Tài chính và bảo hiểm |
Ngành
|
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngày niêm yết
|
28/03/2016 |
Vốn điều lệ
|
5,728,129,810,000 |
Số CP niêm yết
|
572,812,981 |
Số CP đang LH
|
572,782,940
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0106393583 |
GPTL
|
05/GPHĐKD |
Ngày cấp
|
11/05/2000 |
GPKD
|
0104000003 |
Ngày cấp
|
05/06/2000 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Môi giới chứng khoán - Tư vấn đầu tư chứng khoán - Bảo lãnh phát hành chứng khoán - Tự doanh chứng khoán |
VP đại diện
|
Tòa nhà Sunny Tower - 259 Trần Hưng Đạo- P. Cô Giang - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh Tel: +84 28 3920 3388 Fax: +84 28 3838 5181 |
- Tháng 5/2000: CTCP CK Thăng Long được thành lập bởi NH TMCP Quân Đội. - Năm 2003: Tăng vốn điều lệ lên 43 tỷ đồng. - Năm 2007: Cổ phần hóa, tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 420 tỷ đồng. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 1,200 tỷ đồng. - Ngày 08/05/2012: CTCP Chứng Khoán Thăng Long đổi tên thành CTCP Chứng khoán MB. - Ngày 09/12/2013: CTCP Chứng Khoán MB chính thức sáp nhập CTCP Chứng Khoán VIT thành công ty hợp nhất với tên gọi là CTCP Chứng khoán MB. - Ngày 19/01/2016: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán là MBS. - Ngày 28/03/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của MBS trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên là 7,700 đồng/CP. - Ngày 26/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,643,310,840,000 đồng. - Ngày 05/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,676,183,240,000 đồng. - Ngày 27/03/2024: Tăng vốn điều lệ lên 4,376,699,930,000 đồng. - Tháng 10/2024: Tăng vốn điều lệ lên 5,470,799,810,000 đồng. - Tháng 01/2025: Tăng vốn điều lệ lên 5,728,129,810,000 đồng. |
28/11/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 25,733,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
25/09/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 1,154,471 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
15/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 40 - Đường Cát Linh - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|