!
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

29,900  

-200 (-0.66%)

29/04 08:20
Đang giao dịch

Mở cửa 30,100
Cao nhất 30,200
Thấp nhất 29,800
KLGD 246,566
Vốn hóa 2,159
Dư mua 99,134
Dư bán 289,134
Cao 52T 47,000
Thấp 52T 26,800
KLBQ 52T 750,257
NN mua 4,600
% NN sở hữu 1.79
Cổ tức TM 800
T/S cổ tức 0.03
Beta 1.52
EPS 2,105
P/E 14.30
F P/E 12.01
BVPS 34,868
P/B 0.86
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 29,900 -200(-0.66%) 246,566897.921,297.094,60015,000
28/04/25 30,100 +500(1.69%) 362,9861,018.61,105.5546,7002,100
25/04/25 29,600 +200(0.68%) 368,3781,165.281,280.998,70019,900
24/04/25 29,400 0(0.00%) 492,649866.581,125.9139,5005,800
23/04/25 29,400 +400(1.38%) 311,8301,036.431,086.353,30025,800
Thông tin tài chính
Untitled Page
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
DT từ KD chứng khoán
316,668 198,741 239,543 178,580
LN gộp
141,675 87,138 117,920 117,277
LNT từ KD chứng khoán
50,415 49,891 38,161 51,184
LNST thu nhập DN
47,408 35,608 33,598 41,117
LNST của CĐ cty mẹ
47,408 29,864 33,598 41,117
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
5,991,797 4,275,285 5,081,243 5,300,133
Tổng tài sản
6,334,553 4,618,731 5,628,908 5,856,126
Nợ ngắn hạn
3,867,787 2,108,852 3,150,006 3,302,914
Nợ phải trả
3,901,198 2,144,291 3,184,312 3,338,657
Vốn chủ sở hữu
2,433,355 2,474,440 2,444,596 2,517,468
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
14.97 17.92 14.03 23.02
ROA
0.73 0.55 0.66 0.72
ROE
1.97 1.45 1.37 1.66
EPS
2,648 2,556 2,294 2,105
BVPS
33,703 34,272 33,859 34,868
P/E
15.10 16.94 16.13 18.15
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  MBS   26,800 (-0.74%)   2,152,892   16.29   2.14   15,351  
  SHS   12,300 (0.00%)   5,793,415   10.89   0.86   10,002  
  IPA   12,900 (2.38%)   206,762   6.45   0.61   2,758  
  VFS   20,100 (4.15%)   2,073,808   17.85   1.49   2,412  
  IVS   9,700 (0.00%)   99,100   45.75   0.87   1,018  
  Tin tức
BVS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
BVS: BVSC-CBTT Quyết định phê duyệt phương án vay vốn của Công ty tại Ngân hàng TMCP Quân đội
BVS: Báo cáo tài chính quý 1/2025
BVS: Hủy danh sách người sở hữu chứng khoán thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
BVS: Kế hoạch tổ chức họp và ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
BVS: Kế hoạch tổ chức họp và ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
BVS: Báo cáo thường niên 2024
  Tải tài liệu
   BVS: BCTC quý 1 năm 2025
   BVS: Nghị quyết Hội đồng quản trị phê duyệt hợp đồng, giao dịch giữa BVSC với Người có liên quan
   BVS: Nghị quyết HĐQT phê duyệt hợp đồng, giao dịch giữa BVSC với Người có liên quan
   BVS: BVSC CBTT Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   BVS: Báo cáo thường niên năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết 18/12/2006
Vốn điều lệ 722,339,370,000
Số CP niêm yết 72,233,937
Số CP đang LH 72,200,145