!
CTCP Cấp nước Quảng Bình
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

8,000  

0 (0.00%)

29/04 08:20
Kết thúc phiên

Mở cửa 8,000
Cao nhất 8,000
Thấp nhất 8,000
KLGD 0
Vốn hóa 138
Dư mua 0
Dư bán 0
Cao 52T 12,900
Thấp 52T 8,000
KLBQ 52T 146
NN mua 0
% NN sở hữu 0
Cổ tức TM 350
T/S cổ tức 0.04
Beta 0
EPS 802
P/E 9.98
F P/E 7.92
BVPS 11,407
P/B 0.70
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 8,000 0(0.00%) 0----
28/04/25 8,000 0(0.00%) 0----
25/04/25 8,000 0(0.00%) 0----
24/04/25 8,000 0(0.00%) 0----
23/04/25 8,000 0(0.00%) 0----
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
35,658 36,858 31,427 29,888
LN gộp
10,171 9,807 5,615 6,026
LN thuần từ HĐKD
6,614 5,904 1,623 2,967
LNST thu nhập DN
5,314 4,752 1,442 2,312
LNST của CĐ cty mẹ
5,314 4,752 1,442 2,312
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
46,832 52,972 42,254 35,719
Tổng tài sản
250,648 256,292 254,730 247,189
Nợ ngắn hạn
45,032 47,937 42,398 36,125
Nợ phải trả
62,595 63,497 60,494 50,638
Vốn chủ sở hữu
188,053 192,794 194,236 196,551
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
14.90 12.89 4.59 7.74
ROA
2.15 1.87 0.56 0.92
ROE
2.78 2.50 0.74 1.18
EPS
922 903 853 802
BVPS
10,914 11,189 11,273 11,407
P/E
13.99 8.86 9.38 9.97
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  SIP   63,500 (1.60%)   309,000   9.90   2.52   13,369  
  BWE   48,900 (2.73%)   302,000   16.90   2.03   10,755  
  TDM   52,700 (0.19%)   16,200   19.09   2.33   5,797  
  CLW   43,750 (0.00%)   0   13.06   2.13   569  
  TDW   60,000 (0.67%)   100   9.12   2.01   510  
  Tin tức
NQB: Báo cáo tài chính quý 1/2025
NQB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
NQB: Báo cáo thường niên 2024
NQB: Báo cáo tài chính năm 2024
NQB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
NQB: Thông báo chốt danh sách cổ đông thực hiện quyền họp đại hội đồng cổ đông thường niên 2025
NQB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh
  Tải tài liệu
   NQB: BCTC quý 1 năm 2025
   NQB: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   NQB: Báo cáo thường niên năm 2024
   NQB: BCTC Kiểm toán năm 2024
   NQB: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch UPCoM
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết 16/07/2015
Vốn điều lệ 172,302,040,000
Số CP niêm yết 17,230,204
Số CP đang LH 17,230,204