Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
16/07/2015 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
10,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
13,368,376 |
KL Niêm yết hiện tại
|
17,230,204 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
17,230,204 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 13/09/2016
|
172,302
|
• 01/04/2015
|
133,684
|
• 28/03/2006
|
38,050
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
8,986,504
|
52.16
|
• CĐ lớn |
6,699,004
|
38.88
|
• Cá nhân trong nước |
1,544,696
|
8.97
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Lê Anh Dũng |
CTHĐQT |
1995
Năm sinh : 1971
Trình độv : CN Hóa,KS Xây dựng
Cổ phần : 6,800
|
• Ông Lê Minh Chương |
KTT/TVHĐQT |
1995
Năm sinh : 1969
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 7,000
|
• Ông Nguyễn Văn Dũng |
GĐ/TVHĐQT |
1996
Năm sinh : 1964
Trình độv : KS Cơ Khí
Cổ phần : 1,000
|
• Ông Mai Song Hào |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Trần Tấn Đức |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Văn Nghĩa |
Phó GĐ |
1996
Năm sinh : 1972
Trình độv : CN Ngoại ngữ,KS Điện
Cổ phần : 5,800
|
• Ông Trần Văn Tiến |
Phó GĐ |
n/a
Năm sinh : 1967
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Đức Vũ |
Trưởng BKS |
1999
Năm sinh : 1973
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 3,600
|
• Ông Trần Văn Ban |
Thành viên BKS |
1966
Năm sinh : 1970
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 6,700
|
• Ông Trịnh Đình Tùng |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Tài chính - Ngân hàng
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Anh Dũng
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
191225746
|
• Thường trú
|
Số 40 Quang Trung - P. Hải Đình - Tp. Đống Hới - T. Quảng Bình
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Anh Dũng
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (09/11/2023)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|