Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
1,544,696 |
8.97 |
|
CĐ lớn |
6,699,004 |
38.88 |
|
CĐ Nhà nước |
8,986,504 |
52.16 |
UBND Tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
1,544,696 |
8.97 |
|
CĐ lớn |
6,699,004 |
38.88 |
|
CĐ Nhà nước |
8,986,504 |
52.16 |
UBND Tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
728,700 |
4.23 |
|
CĐ Nhà nước |
11,381,504 |
66.06 |
UBND Tỉnh Quảng Bình |
CĐ tổ chức |
5,120,000 |
29.72 |
|
|
|
|
|
|