CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
|
|
Nhóm ngành:
Bán buôn
|
Ngành:
Bán buôn hàng tiêu dùng
|
|
8,700 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
8,700
|
Cao nhất
|
8,700
|
Thấp nhất
|
8,700
|
KLGD
|
1,600
|
Vốn hóa
|
94
|
|
Dư mua
|
2,700
|
Dư bán
|
19,100
|
Cao 52T
|
10,000
|
Thấp 52T
|
7,400
|
KLBQ 52T
|
7,745
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
1,200
|
T/S cổ tức |
0.14
|
Beta
|
0.62
|
|
EPS
|
789
|
P/E
|
11.03
|
F P/E
|
9.35
|
BVPS
|
11,141
|
P/B
|
0.78
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
8,700 |
0 ■(0.00%)
| 1,600 | 330.77 | 1,150 | - | - |
28/04/25 |
8,700 |
+200 ▲(2.35%)
| 2,000 | 315.79 | 493.75 | - | - |
25/04/25 |
8,500 |
+200 ▲(2.41%)
| 5,600 | 570 | 885.71 | - | - |
24/04/25 |
8,300 |
0 ■(0.00%)
| 2,412 | 557.14 | 692.86 | - | - |
23/04/25 |
8,300 |
0 ■(0.00%)
| 1,600 | 300 | 806.67 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SHN
|
|
6,000 (0.00%)
|
|
1,600
|
|
89.55
|
|
0.49
|
|
778
|
PCT
|
|
11,500 (4.55%)
|
|
10,000
|
|
6.33
|
|
0.86
|
|
575
|
PPT
|
|
13,100 (0.00%)
|
|
57,000
|
|
24.86
|
|
1.20
|
|
238
|
PSE
|
|
10,700 (-1.83%)
|
|
7,900
|
|
8.48
|
|
0.76
|
|
134
|
PTX
|
|
19,800 (0.00%)
|
|
0
|
|
7.91
|
|
1.44
|
|
127
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm |
Tên tiếng Anh
|
Mechanics Contruction & Foodstuff JSC |
Tên viết tắt
|
MECOFOOD
|
Địa chỉ
|
29 Nguyễn Thị Bảy - P. 6 - Tp. Tân An - T. Long An |
Điện thoại
|
(84.272) 352 1212 |
Fax
|
(84.272) 352 1252 |
Email
|
info@mecofood.com.vn
|
Website
|
http://mecofood.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngày niêm yết
|
14/02/2011 |
Vốn điều lệ
|
107,778,380,000 |
Số CP niêm yết
|
10,777,838 |
Số CP đang LH
|
10,777,838
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
1100664038 |
GPTL
|
4438/QĐ/BNN-TCCB |
Ngày cấp
|
09/12/2004 |
GPKD
|
1100664038 |
Ngày cấp
|
13/04/2009 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất, chế biến, kinh doanh XNK và tiêu thụ nội địa các mặt hàng về lương thực, thực phẩm, nông sản, bao bì các loại, hàng mỹ nghệ từ cây lúa non và rơm sấy - Sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm, nông sản và sản phẩm cơ khí các loại - Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa thủy bộ... |
|
|
- Ngày 9/12/2004: Xí nghiệp Xây lắp Cơ khí Nông nghiệp chuyển thành CTCP với tên gọi đầy đủ là CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm. - Ngày 01/03/2005: Công Ty chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng. - Tháng 01/2009: Tăng vốn điều lệ lên 27.16 tỷ đồng. - Tháng 04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng. - Ngày 14/02/2011: Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên Sàn HNX. - Tháng 11/2011: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. |
17/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 04 - Đường Cừ Luyện - P. 5 - Tp. Tân An - T. Long An
|
|
28/05/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
28/05/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|