Giá quá khứ
|
|
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
03/05/24 |
10,700 |
+100 ▲(0.94%)
| 87,748 | 1,490.53 | 3,402.94 | - | - |
02/05/24 |
10,600 |
0 ■(0.00%)
| 59,400 | 1,721.74 | 2,806.67 | - | - |
26/04/24 |
10,600 |
+100 ▲(0.95%)
| 185,600 | 3,264 | 5,548.65 | - | - |
25/04/24 |
10,500 |
+100 ▲(0.96%)
| 139,503 | 2,404.6 | 3,234 | - | - |
24/04/24 |
10,400 |
-100 ▼(-0.95%)
| 61,900 | 1,782.09 | 2,754.05 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngày niêm yết
|
26/06/2023 |
Vốn điều lệ
|
157,500,000,000 |
Số CP niêm yết
|
15,750,000 |
Số CP đang LH
|
15,750,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
- Ngày 17/06/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 11,000 đ/CP. - Ngày 13/06/2023: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết trên HNX. - Ngày 26/06/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 16,100 đ/CP. |
05/07/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 750,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
11/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: P. Vĩnh Niệm - Q. Lê Chân - Tp. Hải Phòng
|
|
13/11/2023 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 14,551 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|