Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
14/02/2011 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
17,500 |
KL Niêm yết lần đầu
|
3,500,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
10,777,838 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
10,777,838 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 11/11/2011
|
80,000
|
• 14/04/2010
|
35,000
|
• 19/01/2009
|
27,163
|
• 2005
|
10,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ khác |
4,311,038
|
40
|
• Tổ chức trong nước |
6,466,800
|
60
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Bạch Ngọc Văn |
CTHĐQT |
2023
Năm sinh : 1975
Trình độv : Thạc sỹ
Cổ phần : 2,155,600
|
• Bà Lê Mai Hân |
Phó CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1993
Trình độv : -
Cổ phần : 1,077,800
|
• Ông Nguyễn Văn Kiệt |
Phó CTHĐQT |
2009
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 1,092,080
|
• Ông Nguyễn Bình Hiển |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
2005
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 1,114,148
|
• Bà Hồ Thị Cẩm Vân |
TVHĐQT |
2024
Năm sinh : -
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 1,077,800
|
• Ông Lê Trường Sơn |
TGĐ |
2009
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 80,839
|
• Ông Nguyễn Minh Phục |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1968
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 2,978
|
• Bà Nguyễn Thị Thanh Phụng |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1988
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 404
|
• Bà Hoàng Thị Liên |
Trưởng BKS |
2019
Năm sinh : 1979
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 20,208
|
• Bà Lê Thị Hồng Nhung |
Thành viên BKS |
2019
Năm sinh : 1987
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Trường Sơn
|
• Chức vụ
|
Thành viên HĐQT - TGĐ
|
• Số CMND |
080063004565
|
• Thường trú
|
168 Quốc lộ 1 - P. 5 - Tp. Tân An - T. Long An
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Trường Sơn
|
• Chức vụ
|
Thành viên HĐQT - TGĐ
|
• Điện thoại
|
(84.272) 352 1212 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
4438/QĐ/BNN-TCCB (09/12/2004) |
Giấy phép Kinh Doanh |
1100664038 (13/04/2009) |
Mã số thuế
|
1100664038 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất, chế biến, kinh doanh XNK và tiêu thụ nội địa các mặt hàng về lương thực, thực phẩm, nông sản, bao bì các loại, hàng mỹ nghệ từ cây lúa non và rơm sấy - Sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm, nông sản và sản phẩm cơ khí các loại - Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa thủy bộ... |
Mốc lịch sử |
|
- Ngày 9/12/2004: Xí nghiệp Xây lắp Cơ khí Nông nghiệp chuyển thành CTCP với tên gọi đầy đủ là CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm. - Ngày 01/03/2005: Công Ty chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng. - Tháng 01/2009: Tăng vốn điều lệ lên 27.16 tỷ đồng. - Tháng 04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng. - Ngày 14/02/2011: Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên Sàn HNX. - Tháng 11/2011: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
29 Nguyễn Thị Bảy - P. 6 - Tp. Tân An - T. Long An
|
• Điện thoại: |
(84.272) 352 1212 |
• Fax: |
(84.272) 352 1252
|
• Email: |
info@mecofood.com.vn |
• Website: |
http://mecofood.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|