CTCP Đường Kon Tum
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
46,000 
200 (0.44%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
46,800
|
Cao nhất
|
46,800
|
Thấp nhất
|
44,000
|
KLGD
|
1,100
|
Vốn hóa
|
233
|
|
Dư mua
|
1,500
|
Dư bán
|
3,000
|
Cao 52T
|
49,900
|
Thấp 52T
|
37,700
|
KLBQ 52T
|
2,171
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.06
|
Cổ tức TM
|
1,000
|
T/S cổ tức |
0.02
|
Beta
|
0.19
|
|
EPS
|
9,988
|
P/E
|
4.59
|
F P/E
|
8.80
|
BVPS
|
48,544
|
P/B
|
0.95
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
11/04/25 |
46,000 |
+200 ▲(0.44%)
| 1,100 | 152.94 | 341.67 | - | - |
10/04/25 |
45,800 |
+400 ▲(0.88%)
| 5,200 | 425 | 568 | - | - |
09/04/25 |
45,400 |
-600 ▼(-1.30%)
| 500 | 100 | 400 | - | - |
08/04/25 |
46,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 75 | 662.5 | - | - |
04/04/25 |
46,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 100 | 444.44 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
HHC
|
|
131,600 (0.00%)
|
|
4
|
|
42.94
|
|
3.34
|
|
2,162
|
SLS
|
|
201,100 (-1.85%)
|
|
14,576
|
|
3.82
|
|
1.28
|
|
1,969
|
BCF
|
|
40,000 (0.00%)
|
|
1,010
|
|
12.55
|
|
3.40
|
|
1,356
|
TFC
|
|
62,100 (9.91%)
|
|
9,301
|
|
6.23
|
|
2.76
|
|
1,045
|
SGC
|
|
128,000 (-0.62%)
|
|
600
|
|
9.24
|
|
2.64
|
|
915
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Đường Kon Tum |
Tên tiếng Anh
|
Kon Tum Sugar Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
KTS
|
Địa chỉ
|
Km số 2 - Thôn Kon X.Vinh Quang - Tp.Kon Tum - T.Kon Tum |
Điện thoại
|
(84.260) 386 4958 |
Fax
|
(84.260) 391 7598 |
Email
|
ctyduongkontum@vnn.vn
|
Website
|
http://www.ktsduongkontum.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
31/12/2010 |
Vốn điều lệ
|
50,700,000,000 |
Số CP niêm yết
|
5,070,000 |
Số CP đang LH
|
5,070,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
6100228104 |
GPTL
|
1459/QĐ-BNN-ĐMDN |
Ngày cấp
|
12/05/2008 |
GPKD
|
3803000111 |
Ngày cấp
|
01/07/2008 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Trồng cây mía - Sản xuất đường - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống... |
|
|
- Tiền thân là Công Ty Mía đường Kon Tum được thành lập từ năm 1995. - Ngày 01/07/2008: Công Ty Mía đường Kon Tum chuyển đổi thành CTCP với vốn điều lệ là 30 tỷ đồng. - Ngày 31/12/2010: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên sàn HNX với mã chứng khoán là KTS. - Tháng 12/2011: Tăng vốn điều lệ lên 39 tỷ đồng. - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 50.7 tỷ đồng. |
10/03/2025 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
10/03/2025 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
07/09/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Km2 - X. Vinh Quang - Tp. Kon Tum - T. Kon Tum
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|