CTCP Bánh kẹo Hải Hà
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
131,600 
0 (0.00%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
131,600
|
Cao nhất
|
131,600
|
Thấp nhất
|
131,600
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
2,162
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
1,000
|
Cao 52T
|
145,000
|
Thấp 52T
|
69,900
|
KLBQ 52T
|
380
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.22
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
-0.13
|
|
EPS
|
3,065
|
P/E
|
42.94
|
F P/E
|
30.88
|
BVPS
|
39,412
|
P/B
|
3.34
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
04/04/25 |
131,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 166.67 | - | - |
03/04/25 |
131,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 180 | - | - |
02/04/25 |
131,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 155.56 | - | - |
01/04/25 |
131,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 180 | - | - |
31/03/25 |
131,600 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 171.43 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SLS
|
|
199,900 (8.35%)
|
|
19,383
|
|
3.44
|
|
1.27
|
|
1,957
|
BCF
|
|
40,600 (0.00%)
|
|
1,500
|
|
12.74
|
|
3.45
|
|
1,376
|
TFC
|
|
63,300 (-7.59%)
|
|
28,700
|
|
7.55
|
|
2.81
|
|
1,065
|
SGC
|
|
108,900 (-0.09%)
|
|
200
|
|
7.82
|
|
2.25
|
|
778
|
SAF
|
|
52,800 (-0.38%)
|
|
545
|
|
13.41
|
|
3.56
|
|
636
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Bánh kẹo Hải Hà |
Tên tiếng Anh
|
Haiha Confectionery JSC |
Tên viết tắt
|
HAIHACO
|
Địa chỉ
|
25 - 27 Trương Định - P.Trương Định - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3863 2956 - 3863 2041 |
Fax
|
(84.24) 3863 1683 - 3863 8730 |
Email
|
haihaco@hn.vnn.vn
|
Website
|
http://www.haihaco.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
20/11/2007 |
Vốn điều lệ
|
164,250,000,000 |
Số CP niêm yết
|
16,425,000 |
Số CP đang LH
|
16,425,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0101444379 |
GPTL
|
191/2003/QĐ-BCN |
Ngày cấp
|
14/11/2003 |
GPKD
|
0101444379 |
Ngày cấp
|
20/01/2004 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- SX, KD bánh kẹo và chế biến thực phẩm - Kinh doanh XNK: Nguyên vật liệu, MMTB, sản phẩm chuyên ngành, hàng hoá tiêu dùng và các sản phẩm hàng hoá khác - Đầu tư xây dựng, cho thuê văn phòng, nhà ở, TTTM... |
|
|
- Ngày 25/12/1960: CTCP Bánh kẹo Hải Hà được thành lập. - Năm 2003: Công ty thực hiện cổ phần hóa theo Quyết định số 191/2003/QĐ-BCN ngày 14/11/2003 của Bộ Công nghiệp. - Tháng 01/2004: Công ty chuyển thành công ty cổ phần với vốn điều lệ là 36.5 tỷ đồng. - Tháng 07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 54.75 tỷ đồng. - Ngày 20/11/2007: Cổ phiếu của công ty được chính thức giao dịch trên HNX. - Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 82.12 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 164.25 tỷ đồng. |
27/04/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 20 - Đường Bùi Thị Xuân - P. Nguyễn Du - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
|
|
25/04/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 20 - Đường Bùi Thị Xuân - P. Nguyễn Du - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
|
|
20/04/2022 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
|
Địa điểm
: Số 20 - Đường Bùi Thị Xuân - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|