!
CTCP Mía Đường Sơn La
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm

183,500  

400 (0.22%)

08/01 08:19
Kết thúc phiên

Mở cửa 184,000
Cao nhất 184,000
Thấp nhất 182,600
KLGD 7,205
Vốn hóa 1,797
Dư mua 14,495
Dư bán 7,195
Cao 52T 189,800
Thấp 52T 128,700
KLBQ 52T 13,659
NN mua 0
% NN sở hữu 0.56
Cổ tức TM 20,000
T/S cổ tức 0.11
Beta 0.15
EPS 50,118
P/E 3.65
F P/E 11.95
BVPS 146,866
P/B 1.25
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
08/01/25 183,500 +400(0.22%) 7,205620306.38-100
07/01/25 183,100 +100(0.05%) 604100255.17--
06/01/25 183,000 -400(-0.22%) 5,824317.39311.11--
03/01/25 183,400 -500(-0.27%) 1,040127.27237.84--
02/01/25 183,900 -500(-0.27%) 1,664206.06184.21--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
187,919 241,818 551,439 178,522
LN gộp
60,478 98,674 233,918 80,219
LN thuần từ HĐKD
69,902 102,269 240,865 83,692
LNST thu nhập DN
69,832 102,269 234,959 83,692
LNST của CĐ cty mẹ
69,832 102,269 234,959 83,692
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
864,836 1,002,251 1,127,012 1,051,640
Tổng tài sản
1,437,496 1,572,644 1,695,681 1,606,418
Nợ ngắn hạn
218,623 252,768 140,927 168,317
Nợ phải trả
218,623 252,768 140,927 168,317
Vốn chủ sở hữu
1,218,873 1,319,877 1,554,754 1,438,101
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
37.16 42.29 42.61 46.88
ROA
4.85 6.79 14.38 5.07
ROE
5.90 8.06 16.35 5.59
EPS
53,408 52,700 53,754 50,118
BVPS
124,477 134,792 158,779 146,866
P/E
3.58 3.87 3.34 3.59
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  HHC   117,600 (0.00%)   0   40.33   3.05   1,932  
  BCF   40,000 (0.00%)   0   13.03   3.27   1,356  
  SGC   118,700 (-0.08%)   100   8.22   2.58   848  
  SAF   64,800 (0.00%)   2   15.70   4.65   781  
  TFC   44,600 (-4.29%)   5,450   6.28   2.09   751  
  Tin tức
SLS: Quyết định xử lý vi phạm về thuế năm 2022-2023; 2023-2024
SLS: Lựa chọn đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024-2025
Ngôi vương EPS 9 tháng 2024 thuộc về ai?
Hé lộ lợi nhuận ngành mía đường: Nơi lãi tăng chục lần, nơi giảm 2 chữ số, xuất hiện khoản lỗ đầu tiên
SLS: Báo cáo tài chính quý 1/2025
Cạnh tranh thiếu công bằng khiến ngành mía đường gặp nhiều rủi ro
SLS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt
  Tải tài liệu
   SLS: BCTC quý 1 năm 2025
   SLS: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   SLS: Báo cáo thường niên năm 2024
   SLS: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
   SLS: BCTC Kiểm toán năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HNX
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết 16/10/2012
Vốn điều lệ 97,919,450,000
Số CP niêm yết 9,791,945
Số CP đang LH 9,791,945