!
CTCP Đầu tư Hải Phát
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Phát triển bất động sản

3,460  

-260 (-6.99%)

09/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 3,460
Cao nhất 3,460
Thấp nhất 3,460
KLGD 1,381,000
Vốn hóa 1,052
Dư mua 0
Dư bán 5,353,300
Cao 52T 7,400
Thấp 52T 3,500
KLBQ 52T 2,398,306
NN mua 0
% NN sở hữu 0.12
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 1.2
EPS 200
P/E 18.60
F P/E 10.78
BVPS 11,956
P/B 0.29
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
09/04/25 3,460 -260(-6.99%) 1,381,000153,444.4413,942.65--
08/04/25 3,720 -280(-7.00%) 2,730,70011,100.416,374.0118,500-
04/04/25 4,000 -220(-5.21%) 6,996,90011,620.18,441.92-129,500
03/04/25 4,220 -310(-6.84%) 2,323,8004,194.586,058.367,90048,400
02/04/25 4,530 -30(-0.66%) 1,260,5002,865.293,877.81--
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
1,417,006 1,210,372 1,680,274 1,615,672
LN gộp
345,885 253,142 288,054 518,553
LN thuần từ HĐKD
396,892 -28,102 183,008 95,262
LNST thu nhập DN
285,748 -58,362 134,938 61,465
LNST của CĐ cty mẹ
249,919 -60,410 127,349 57,447
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
6,731,620 6,311,369 6,451,206 6,280,148
Tổng tài sản
9,578,592 9,467,030 8,296,949 7,701,602
Nợ ngắn hạn
3,516,506 3,831,579 3,889,332 3,820,593
Nợ phải trả
6,051,843 6,009,434 4,709,182 4,067,628
Vốn chủ sở hữu
3,526,748 3,258,048 3,587,767 3,633,974
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
20.17 -4.82 8.03 3.80
ROA
2.95 -0.63 1.43 0.72
ROE
6.99 -1.78 3.72 1.59
EPS
903 -199 419 189
BVPS
11,595 10,711 11,795 11,947
P/E
36.89 -- 13.04 24.73
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VIC   57,000 (3.45%)   13,002,500   18.04   1.42   217,949  
  VHM   48,500 (3.19%)   15,153,600   6.55   0.90   199,209  
  KDH   24,250 (-6.91%)   1,112,800   27.86   1.26   24,520  
  VPI   55,000 (-0.72%)   2,354,100   44.89   3.47   17,603  
  NVL   8,100 (-4.37%)   14,284,400   13.91   0.33   15,796  
  Tin tức
HPX: Thông báo họp và link tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
HPX: Quyết định của HĐQT về việc thông qua kế hoạch kinh doanh năm 2025
HPX: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế năm 2024 kiểm toán so với năm 2023
HPX: BCTC năm 2024
HPX: BCTC Hợp nhất năm 2024
HPX: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025
HPX: Quyết định của HĐQT về việc thực hiện các hợp đồng, giao dịch với bên có liên quan
  Tải tài liệu
   HPX: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   HPX: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024
   HPX: BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024
   HPX: Giải trình kết quả kinh doanh Kiểm toán năm 2024
   HPX: Giải trình kết quả kinh doanh quý 4 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngày niêm yết 24/07/2018
Vốn điều lệ 3,041,685,810,000
Số CP niêm yết 304,168,581
Số CP đang LH 304,168,581