!
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Phát triển bất động sản

68,000  

0 (0.00%)

29/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 67,000
Cao nhất 68,000
Thấp nhất 63,800
KLGD 13,384,800
Vốn hóa 260,009
Dư mua 604,300
Dư bán 112,800
Cao 52T 71,000
Thấp 52T 39,900
KLBQ 52T 3,281,518
NN mua 295,105
% NN sở hữu 7.92
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0.00
Beta 0.97
EPS 3,055
P/E 22.26
F P/E 58.61
BVPS 40,149
P/B 1.69
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
29/04/25 68,000 0(0.00%) 13,384,8006,027.195,349.82295,1053,927,985
28/04/25 68,000 +1,000(1.49%) 7,023,3003,277.723,168.351,772,000955,700
25/04/25 67,000 +4,300(6.86%) 14,779,0006,286.225,203.631,770,2003,993,500
24/04/25 62,700 +4,100(7.00%) 8,730,0004,151.243,660.38369,6001,016,900
23/04/25 58,600 -400(-0.68%) 18,984,2006,985.698,728.031,535,900658,600
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Doanh thu thuần
43,304,370 62,850,017 65,243,834 84,053,349
LN gộp
8,556,266 13,073,504 9,999,279 19,205,215
LN thuần từ HĐKD
1,453,668 5,590,131 537,056 5,157,863
LNST thu nhập DN
684,042 2,014,911 1,182,459 2,243,269
LNST của CĐ cty mẹ
-3,403,875 5,294,923 2,024,698 6,978,763
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
Tài sản ngắn hạn
341,123,648 423,990,500 400,374,790 372,183,892
Tổng tài sản
722,259,294 791,473,944 839,216,200 823,270,248
Nợ ngắn hạn
418,112,834 470,411,783 514,844,802 440,710,635
Nợ phải trả
559,897,940 627,217,065 685,698,650 665,817,661
Vốn chủ sở hữu
162,361,354 164,256,879 153,517,550 157,452,587
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Quý 2/2024 Quý 3/2024 Quý 4/2024 Quý 1/2025
ROS
1.58 3.21 1.81 2.67
ROA
-0.48 0.70 0.25 0.84
ROE
0.43 1.23 0.74 1.44
EPS
955 2,492 3,055 2,809
BVPS
42,462 42,958 40,149 41,178
P/E
42.49 16.60 13.08 20.36
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VHM   58,400 (-0.17%)   4,737,800   8.15   1.09   239,873  
  KDH   26,350 (-1.31%)   2,319,800   28.56   1.37   26,644  
  NVL   11,400 (-0.44%)   14,851,200   18.80   0.47   22,231  
  VPI   53,200 (0.76%)   1,891,400   42.79   3.35   17,027  
  PDR   15,400 (-1.91%)   5,953,900   25.49   1.21   13,971  
  Tin tức
Doanh thu Vingroup đạt 84,053 tỷ đồng trong quý 1/2025, tăng 287%
VIC: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
VIC: BCTC quý 1 năm 2025
VIC: Nghị quyết HĐQT về việc chào bán và phát hành trái phiếu riêng lẻ
VIC: Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
VIC: Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan đến Người nội bộ Công ty Cổ phần Năng lượng VinEnergo
Chủ tịch Phạm Nhật Vượng: "Cứ để thời gian và hành trình dẫn lối"
  Tải tài liệu
   VIC: BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
   VIC: BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2025
   VIC: Nghị quyết HĐQT về việc chào bán và phát hành trái phiếu riêng lẻ
   VIC: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   VIC: Nghị quyết HĐQT về việc đảm bảo cho nghĩa vụ của Công ty Cổ phần Vinschool
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngày niêm yết 19/09/2007
Vốn điều lệ 38,785,833,060,000
Số CP niêm yết 3,823,661,561
Số CP đang LH 3,823,661,561