!
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

31,700  

-1,150 (-3.50%)

04/04 08:06
Kết thúc phiên

Mở cửa 30,600
Cao nhất 31,950
Thấp nhất 30,600
KLGD 3,803,400
Vốn hóa 12,405
Dư mua 24,900
Dư bán 59,600
Cao 52T 37,200
Thấp 52T 29,600
KLBQ 52T 2,890,689
NN mua 115,900
% NN sở hữu 8.36
Cổ tức TM 2,000
T/S cổ tức 0.06
Beta 1.01
EPS 1,518
P/E 21.64
F P/E 23.72
BVPS 28,712
P/B 1.10
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
04/04/25 31,700 -1,150(-3.50%) 3,803,4002,249.293,153.47115,90057,100
03/04/25 32,850 -2,450(-6.94%) 5,661,1003,308.653,813.09216,90042,500
02/04/25 35,300 +150(0.43%) 1,315,0001,902.341,657.43100,10059,800
01/04/25 35,150 +400(1.15%) 2,141,1002,041.82,230.053,000248,600
31/03/25 34,750 -600(-1.70%) 2,854,0001,845.23,297.241,100822,045
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
12,786,141 18,627,180 13,569,186 13,496,142
LN gộp
4,785,539 7,838,220 1,651,747 1,898,132
LN thuần từ HĐKD
3,646,171 6,586,702 690,031 664,876
LNST thu nhập DN
3,171,516 5,584,891 529,817 554,267
LNST của CĐ cty mẹ
3,117,134 5,564,877 519,467 537,764
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
9,519,580 13,578,923 9,565,107 13,219,574
Tổng tài sản
13,917,930 17,698,796 13,309,260 16,552,286
Nợ ngắn hạn
2,151,652 2,995,518 1,484,493 5,198,719
Nợ phải trả
3,204,771 3,681,357 1,764,060 5,372,450
Vốn chủ sở hữu
10,713,160 14,017,439 11,545,200 11,179,836
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
24.80 29.98 3.90 4.11
ROA
24.72 35.20 3.35 3.60
ROE
32.88 45.00 4.06 4.73
EPS
7,965 14,220 1,327 1,374
BVPS
27,376 35,820 29,502 28,569
P/E
6.28 3.02 25.09 25.47
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  GVR   27,650 (-6.90%)   1,437,200   27.91   1.89   110,600  
  DGC   84,500 (-6.53%)   6,889,200   11.56   2.34   32,091  
  DCM   28,600 (-6.99%)   6,014,400   12.36   1.50   15,141  
  DHG   92,900 (-1.69%)   55,100   15.86   2.97   12,146  
  PHR   54,500 (-7.00%)   113,800   16.91   1.88   7,385  
  Tin tức
DPM chi hơn 1,000 tỷ cho nhân sự, lãi giảm sau kiểm toán
DPM: Giải trình chênh lệch số liệu lợi nhuận năm 2024 giữa báo cáo trước và sau kiểm toán
DPM: BCTC Kiểm toán năm 2024
DPM: BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024
DPM: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
DPM: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025
DPM: CBTT ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025
  Tải tài liệu
   DPM: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   DPM: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024
   DPM: Giải trình kết quả kinh doanh Kiểm toán năm 2024
   DPM: BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024
   DPM: BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết 05/11/2007
Vốn điều lệ 3,914,000,000,000
Số CP niêm yết 391,400,000
Số CP đang LH 391,334,260