Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
23,700 
200 (0.85%)
29/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
23,500
|
Cao nhất
|
24,000
|
Thấp nhất
|
23,300
|
KLGD
|
3,078,300
|
Vốn hóa
|
94,800
|
|
Dư mua
|
86,300
|
Dư bán
|
84,600
|
Cao 52T
|
38,100
|
Thấp 52T
|
22,300
|
KLBQ 52T
|
3,326,416
|
|
NN mua
|
435,700
|
% NN sở hữu
|
0.57
|
Cổ tức TM
|
300
|
T/S cổ tức |
0.01
|
Beta
|
1.2
|
|
EPS
|
1,064
|
P/E
|
22.09
|
F P/E
|
27.35
|
BVPS
|
14,639
|
P/B
|
1.62
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
23,700 |
+200 ▲(0.85%)
| 3,078,300 | 2,439.94 | 2,252.78 | 435,700 | 135,200 |
28/04/25 |
23,500 |
-300 ▼(-1.26%)
| 2,733,400 | 1,853.38 | 2,513.44 | 39,400 | 145,600 |
25/04/25 |
23,800 |
+250 ▲(1.06%)
| 3,552,300 | 2,470.64 | 2,610.95 | 204,800 | 95,700 |
24/04/25 |
23,550 |
+400 ▲(1.73%)
| 5,767,100 | 2,090.29 | 3,964.05 | 192,500 | 1,705,000 |
23/04/25 |
23,150 |
+850 ▲(3.81%)
| 6,047,400 | 2,866.68 | 2,941.04 | 672,100 | 1,519,900 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
DGC
|
|
91,000 (-0.55%)
|
|
981,100
|
|
11.18
|
|
2.41
|
|
34,560
|
DCM
|
|
32,300 (-0.62%)
|
|
1,502,500
|
|
12.44
|
|
1.62
|
|
17,100
|
DPM
|
|
32,700 (-0.61%)
|
|
1,193,000
|
|
24.08
|
|
1.12
|
|
12,797
|
DHG
|
|
97,400 (0.10%)
|
|
7,600
|
|
15.46
|
|
2.92
|
|
12,735
|
IMP
|
|
43,000 (0.00%)
|
|
20,400
|
|
14.81
|
|
2.95
|
|
6,622
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP |
Tên tiếng Anh
|
Vietnam Rubber Group - Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
VRG
|
Địa chỉ
|
Số 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. HCM - Việt Nam |
Điện thoại
|
(028) 39325235 - 39325234 |
Fax
|
(028) 39327341 |
Email
|
vrg@rubbergroup.vn
|
Website
|
https://vnrubbergroup.com/
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngày niêm yết
|
17/03/2020 |
Vốn điều lệ
|
40,000,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
4,000,000,000 |
Số CP đang LH
|
4,000,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0301266564 |
GPTL
|
0301266564 |
Ngày cấp
|
29/04/1995 |
GPKD
|
0301266564 |
Ngày cấp
|
30/06/2010 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Trồng cây cao su; - Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh. - Trồng rừng và chăm sóc rừng; - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; - Bán buôn chuyên doanh khác chưa biết phân vào đâu; - Kinh doanh bất động sản. |
|
|
- Ngày 29/04/1995: Tổng Công ty Cao su Việt Nam được thành lập theo Quyết định số 252/TTg của Thủ tướng Chính phủ. - Tháng 7/1977: Chuyển thành Tổng Công ty Cao su Việt Nam thuộc Bộ Nông nghiệp. - Năm 2006: Chính phủ quyết định thành lập Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam. - Ngày 21/03/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 13,000 đ/CP. - Ngày 09/03/2020: Ngày hủy đăng kí giao dịch trên sàn UPCoM. - Ngày 17/03/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 11,570 đ/CP. |
17/06/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
:
|
|
14/11/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 300 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
14/11/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 300 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|