CTCP Cao su Phước Hòa
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
28/02/25 66,100 +200(0.30%) 1,226,1001,606.741,219.92437,101633,700
27/02/25 65,900 +1,300(2.01%) 1,000,4001,321.021,140.23220,100254,500
26/02/25 64,600 -300(-0.46%) 851,8001,402.191,134.4566,800265,400
25/02/25 64,900 -500(-0.76%) 605,7001,262.911,186.4961,400166,902
24/02/25 65,400 +3,000(4.81%) 1,113,6002,003.321,122.27219,200316,800
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
Cao su Phước Hòa đặt mục tiêu lợi nhuận suy giảm
PHR: Giải trình chênh lệch KQHĐKD trên BCTC riêng năm 2024 (đã kiểm toán) so với năm 2023
PHR: Nghị quyết HĐQT phiên họp lần I năm 2025
PHR: BCTC năm 2024
PHR: CBTT về việc mua mủ cao su thành phẩm của Phước Hòa Kampong Thom năm 2025
PHR: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024
PHR: BCTC quý 4 năm 2024
  Tải tài liệu
   PHR: Nghị quyết HĐQT phiên họp lần I năm 2025
   PHR: Giải trình kết quả kinh doanh Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024
   PHR: BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024
   PHR: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
   PHR: BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết 18/08/2009
Vốn điều lệ 1,354,991,980,000
Số CP niêm yết 135,499,198
Số CP đang LH 135,499,198