CTCP Cao su Phước Hòa
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
12/11/24 56,300 -200(-0.35%) 217,100943.021,331.234,80028,400
11/11/24 56,500 +600(1.07%) 322,4001,296.171,336.294,50015,100
08/11/24 55,900 0(0.00%) 77,300825.2993.42004,000
07/11/24 55,900 -600(-1.06%) 86,000861.31,062.693003,200
06/11/24 56,500 +2,000(3.67%) 418,2001,237.481,292.7930,800-
Thông tin tài chính
Doanh nghiệp cùng ngành
  Tin tức
PHR: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế HN quý 3/2024 so với quý 3/2023
PHR: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
PHR: Giải trình chênh lệch KQKD quý 3/2024 so với cùng kỳ năm trước
PHR: BCTC quý 3 năm 2024
Đã đến lúc đầu tư PHR, VHC và DGC?
PHR: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế 6 tháng đầu năm 2024 so với 6 tháng đầu năm 2023
PHR: BCTC Hợp nhất 6 tháng đầu năm 2024
  Tải tài liệu
   PHR: BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
   PHR: Giải trình kết quả kinh doanh Hợp nhất quý 3 năm 2024
   PHR: BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024
   PHR: Giải trình kết quả kinh doanh quý 3 năm 2024
   PHR: BCTC Hợp nhất Soát xét 6 tháng đầu năm 2024
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết 18/08/2009
Vốn điều lệ 1,354,991,980,000
Số CP niêm yết 135,499,198
Số CP đang LH 135,499,198