CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
|
|
51,500 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
51,500
|
Cao nhất
|
51,500
|
Thấp nhất
|
51,500
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
21,754
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
58,300
|
Thấp 52T
|
33,400
|
KLBQ 52T
|
123
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
1,850
|
T/S cổ tức |
0.04
|
Beta
|
0.15
|
|
EPS
|
2,146
|
P/E
|
24.00
|
F P/E
|
40.12
|
BVPS
|
12,474
|
P/B
|
4.13
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
51,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
28/04/25 |
51,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
25/04/25 |
51,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
24/04/25 |
51,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 200 | 100 | - | - |
23/04/25 |
51,500 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
POW
|
|
11,850 (0.85%)
|
|
5,412,800
|
|
19.26
|
|
0.79
|
|
27,751
|
PGV
|
|
18,800 (0.00%)
|
|
10,700
|
|
-143.51
|
|
1.44
|
|
21,121
|
VSH
|
|
52,500 (-0.57%)
|
|
300
|
|
27.82
|
|
2.65
|
|
12,403
|
HNA
|
|
25,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
19.13
|
|
1.80
|
|
5,881
|
CHP
|
|
34,850 (1.31%)
|
|
16,600
|
|
12.55
|
|
2.61
|
|
5,120
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi |
Tên tiếng Anh
|
Da Nhim - Ham Thuan - Da Mi Hydro Power Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
EVNHPC DHD
|
Địa chỉ
|
80A Trần Phú - P. Lộc Sơn - Tp. Bảo Lộc - T. Lâm Đồng |
Điện thoại
|
(84.263) 372 8171 |
Fax
|
(84.263) 386 6457 |
Email
|
trusochinh@dhd.com.vn
|
Website
|
www.dhd.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngày niêm yết
|
19/06/2017 |
Vốn điều lệ
|
4,224,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
422,400,000 |
Số CP đang LH
|
422,400,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
5800452036 |
GPTL
|
5800452036 |
Ngày cấp
|
30/03/2005 |
GPKD
|
5800452036 |
Ngày cấp
|
18/05/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất và kinh doanh điện năng. |
|
|
- Năm 1964: CTCP Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi tiền thân là Nhà máy thủy điện Đa Nhim được đưa vào vận hành. - Ngày 21/05/2001: TCT Điện lực Việt Nam thực hiện sáp nhập cụm nhà máy thủy điện Hàm Thuận và Đa Mi trở thành Nhà máy thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi. - Ngày 30/03/2005: Theo Quyết định số 18/2005/QĐ-BCN của Bộ Công nghiệp chuyển thành Công ty Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi. - Ngày 07/10/2011: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi với vốn điều lệ là 4,248 tỷ đồng. - Tháng 06/2014: Giảm vốn điều lệ xuống 4,224 tỷ đồng. - Ngày 19/06/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 20,500 đ/CP. |
25/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 80A - Đường Trần Phú - P. Lộc Sơn - Tp. Bảo Lộc - T. Lâm Đồng
|
|
07/02/2025 09:00
|
Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
07/02/2025 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|