CTCP Thủy điện Buôn Đôn
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
|
|
22,000 
-1,800 (-7.56%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
22,000
|
Cao nhất
|
22,000
|
Thấp nhất
|
21,500
|
KLGD
|
23,700
|
Vốn hóa
|
1,471
|
|
Dư mua
|
11,400
|
Dư bán
|
18,900
|
Cao 52T
|
24,400
|
Thấp 52T
|
20,200
|
KLBQ 52T
|
6,110
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
1,000
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
0.54
|
|
EPS
|
1,177
|
P/E
|
20.20
|
F P/E
|
30.95
|
BVPS
|
13,690
|
P/B
|
1.61
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
22,000 |
-1,800 ▼(-7.56%)
| 23,700 | 1,526.09 | 3,550 | - | - |
28/04/25 |
24,400 |
+2,900 ▲(13.49%)
| 1,300 | 769.23 | 792.31 | - | - |
25/04/25 |
21,400 |
0 ■(0.00%)
| 2,200 | 920 | 725 | - | - |
24/04/25 |
21,400 |
0 ■(0.00%)
| 3 | 1,345.45 | 871.43 | - | - |
23/04/25 |
21,400 |
0 ■(0.00%)
| 10,700 | 2,050 | 1,414.29 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
POW
|
|
11,850 (0.85%)
|
|
5,412,800
|
|
19.26
|
|
0.79
|
|
27,751
|
PGV
|
|
18,800 (0.00%)
|
|
10,700
|
|
-143.51
|
|
1.44
|
|
21,121
|
VSH
|
|
52,500 (-0.57%)
|
|
300
|
|
27.82
|
|
2.65
|
|
12,403
|
HNA
|
|
25,000 (0.00%)
|
|
0
|
|
19.13
|
|
1.80
|
|
5,881
|
CHP
|
|
34,850 (1.31%)
|
|
16,600
|
|
12.55
|
|
2.61
|
|
5,120
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Thủy điện Buôn Đôn |
Tên tiếng Anh
|
Buon Don Hydropower JSC |
Tên viết tắt
|
BDHC
|
Địa chỉ
|
Tầng 7 - Khách sạn Biệt Điện - Số 01 - Đường Ngô Quyền - P. Thắng Lợi - Tp. Buôn Ma Thuột - T. Đắk Lắk |
Điện thoại
|
(0262) 389 1368 |
Fax
|
(0262) 389 1348 |
Email
|
srepok4a@gmail.com
|
Website
|
http://thuydienbuondon.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Tiện ích |
Ngành
|
Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngày niêm yết
|
20/08/2018 |
Vốn điều lệ
|
668,509,750,000 |
Số CP niêm yết
|
66,850,975 |
Số CP đang LH
|
66,850,975
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
6000884487 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
6000884487 |
Ngày cấp
|
20/05/2009 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xây dựng và quản lý điều hành Nhà máy Thủy điện Srêpôk 4A - Sản xuất truyền tải và phân phối điện. |
|
|
- Ngày 20/05/2009: Công ty chính thức thành lập với vốn điều lệ là 335 tỷ đồng. - Ngày 01/09/2017: Chính thức trở thành công ty đại chúng. - Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 380,223,820,000 đồng. - Ngày 20/08/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 15,300 đ/CP. - Ngày 18/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 456,267,720,000 đồng. - Ngày 26/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 529,269,180,000 đồng. - Ngày 30/06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 600,189,420,000 đồng. - Ngày 18/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 630,197,230,000 đồng. |
25/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 01 - Đường Ngô Quyền - P. Thắng Lợi - Tp. Buôn Ma Thuột - T. Dắk Lắk
|
|
19/11/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
19/11/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|