CTCP Cao su Bến Thành
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
|
|
13,050 
350 (2.76%)
29/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
12,700
|
Cao nhất
|
13,050
|
Thấp nhất
|
12,700
|
KLGD
|
7,400
|
Vốn hóa
|
161
|
|
Dư mua
|
1,900
|
Dư bán
|
4,200
|
Cao 52T
|
14,900
|
Thấp 52T
|
12,000
|
KLBQ 52T
|
18,265
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
1.38
|
Cổ tức TM
|
1,100
|
T/S cổ tức |
0.08
|
Beta
|
0.61
|
|
EPS
|
1,742
|
P/E
|
7.29
|
F P/E
|
8.01
|
BVPS
|
17,518
|
P/B
|
0.74
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
13,050 |
+350 ▲(2.76%)
| 7,400 | 197.87 | 305.26 | - | - |
28/04/25 |
12,700 |
+300 ▲(2.42%)
| 5,900 | 259.62 | 340 | - | - |
25/04/25 |
12,400 |
0 ■(0.00%)
| 11,600 | 513.16 | 1,053.85 | - | - |
24/04/25 |
12,400 |
+100 ▲(0.81%)
| 3,700 | 524.53 | 569.7 | - | - |
23/04/25 |
12,300 |
+100 ▲(0.82%)
| 22,400 | 766.67 | 925.64 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
BMP
|
|
144,600 (2.26%)
|
|
251,400
|
|
10.64
|
|
3.96
|
|
11,837
|
TDP
|
|
34,100 (1.79%)
|
|
108,100
|
|
29.62
|
|
2.91
|
|
3,008
|
AAA
|
|
6,970 (-0.14%)
|
|
1,117,600
|
|
10.43
|
|
0.44
|
|
2,664
|
DRC
|
|
18,800 (0.00%)
|
|
385,600
|
|
11.63
|
|
1.16
|
|
2,233
|
APH
|
|
6,620 (-1.19%)
|
|
114,600
|
|
18.56
|
|
0.28
|
|
1,615
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Cao su Bến Thành |
Tên tiếng Anh
|
Ben Thanh Rubber Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
BERUB JSC
|
Địa chỉ
|
Lô B3-1 - KCN Tây Bắc Củ Chi - H.Củ Chi - Tp.HCM |
Điện thoại
|
(84.28) 3790 8068 |
Fax
|
(84.28) 3790 7461 |
Email
|
berubco@yahoo.com
|
Website
|
https://www.berubco.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
HoSE |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngày niêm yết
|
13/12/2011 |
Vốn điều lệ
|
123,749,970,000 |
Số CP niêm yết
|
12,374,997 |
Số CP đang LH
|
12,374,997
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0301150295 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
01/05/2007 |
GPKD
|
103023 |
Ngày cấp
|
18/04/1994 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất, và mua bán các SP cao su: Băng tải, dây curroie, dây trân bản, vỏ ruột xe đạp, xe máy - Mua bán nguyên liệu, vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
VP đại diện
|
* Hà Nội: Nhà số 3 - Ngõ 603/2 Lạc Long Quân- Q.Tây Hồ - Hà Nội |
- Năm 1976: Công ty được thành lập với tên gọi là Xí Nghiệp Cao su Giải Phóng. - Năm 1994: Công ty đổi tên thành Công ty Cao su Bến Thành. - Tháng 05/2007: Công ty cổ phần hóa và chính thức đổi tên thành CTCP Cao Su Bến Thành. - Tháng 03/2008: Công ty có vốn điều lệ là 75 tỷ đồng. - Tháng 07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 82.5 tỷ đồng. - Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 123.75 tỷ đồng. |
30/05/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: KCN Tây Bắc Củ Chi - Đường Giáp Hải (D3) - Xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
28/10/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
|
Địa điểm
: KCN Tây Bắc - H. Củ Chi - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
05/08/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,100 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|