CTCP Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
7,500 
200 (2.74%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
7,800
|
Cao nhất
|
7,900
|
Thấp nhất
|
7,300
|
KLGD
|
124,105
|
Vốn hóa
|
234
|
|
Dư mua
|
107,295
|
Dư bán
|
188,895
|
Cao 52T
|
11,600
|
Thấp 52T
|
6,700
|
KLBQ 52T
|
143,864
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.04
|
|
EPS
|
2,063
|
P/E
|
3.54
|
F P/E
|
3.35
|
BVPS
|
17,219
|
P/B
|
0.44
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
11/04/25 |
7,500 |
+200 ▲(2.74%)
| 124,105 | 1,652.86 | 3,068.63 | - | - |
10/04/25 |
7,300 |
+600 ▲(8.96%)
| 19,350 | 2,457.26 | 1,015.79 | - | - |
09/04/25 |
6,700 |
-200 ▼(-2.90%)
| 115,336 | 1,518.38 | 2,109.68 | - | - |
08/04/25 |
6,900 |
-600 ▼(-8.00%)
| 206,898 | 1,518.68 | 3,037.5 | - | - |
04/04/25 |
7,500 |
-400 ▼(-5.06%)
| 384,140 | 1,869.96 | 4,403.92 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
HHC
|
|
131,600 (0.00%)
|
|
4
|
|
42.94
|
|
3.34
|
|
2,162
|
SLS
|
|
201,100 (-1.85%)
|
|
14,576
|
|
3.82
|
|
1.28
|
|
1,969
|
BCF
|
|
40,000 (0.00%)
|
|
1,010
|
|
12.55
|
|
3.40
|
|
1,356
|
TFC
|
|
62,100 (9.91%)
|
|
9,301
|
|
6.23
|
|
2.76
|
|
1,045
|
SGC
|
|
128,000 (-0.62%)
|
|
600
|
|
9.24
|
|
2.64
|
|
915
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc |
Tên tiếng Anh
|
Bao Ngoc Investment Group Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
BNGroup.JSC
|
Địa chỉ
|
Tòa nhà Bảo Ngọc - Lô A2 CN8 - Cụm Công nghiệp Từ Liêm - P. Phương Canh - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.243) 780 5022 |
Fax
|
(84.243) 780 5024 |
Email
|
admin@banhbaongoc.vn
|
Website
|
https://banhbaongoc.vn
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất thực phẩm |
Ngày niêm yết
|
12/10/2020 |
Vốn điều lệ
|
312,493,940,000 |
Số CP niêm yết
|
31,249,394 |
Số CP đang LH
|
31,249,394
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0105950129 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
1015950129 |
Ngày cấp
|
23/07/2012 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
–Sản xuất các loại bánh từ bột; –Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo; –Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự; –Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn; |
|
|
- Ngày 23/07/2012: CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng. - Ngày 20/06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 26 tỷ đồng. - Ngày 19/07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. - Ngày 22/02/2017: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. - Ngày 12/10/2020: Cổ phiếu của Công ty được giao dịch trên Sàn HNX. - Ngày 11/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng. - Ngày 05/01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - Tháng 01/2023: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng. - Tháng 07/2024: CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc đổi tên thành CTCP Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc. - Tháng 12/2024: Tăng vốn điều lệ lên 312 tỷ đồng. |
14/01/2025 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 6,249,539 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
08/01/2025 09:00
|
Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 6,249,539 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
11/11/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|