CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất đồ uống và thuốc lá
|
|
19,000 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
19,000
|
Cao nhất
|
19,000
|
Thấp nhất
|
19,000
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
76
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
1,200
|
Cao 52T
|
21,800
|
Thấp 52T
|
16,200
|
KLBQ 52T
|
46
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.01
|
Cổ tức TM
|
900
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
-0.03
|
|
EPS
|
952
|
P/E
|
19.96
|
F P/E
|
15.52
|
BVPS
|
12,544
|
P/B
|
1.51
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
19,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 1,200 | - | - |
28/04/25 |
19,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 1,200 | - | - |
25/04/25 |
19,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
24/04/25 |
19,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 1,200 | - | - |
23/04/25 |
19,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 1,200 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SAB
|
|
48,100 (-6.05%)
|
|
4,405,000
|
|
15.92
|
|
2.41
|
|
61,691
|
BHN
|
|
37,000 (2.07%)
|
|
400
|
|
19.99
|
|
1.73
|
|
8,577
|
VCF
|
|
280,000 (0.36%)
|
|
800
|
|
15.26
|
|
3.68
|
|
7,442
|
CLC
|
|
49,900 (0.81%)
|
|
2,600
|
|
8.76
|
|
1.44
|
|
1,308
|
SMB
|
|
41,250 (0.12%)
|
|
40,400
|
|
6.70
|
|
1.96
|
|
1,231
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài |
Tên tiếng Anh
|
Hanoi Kimbai Beer JSC |
Tên viết tắt
|
HKBECO
|
Địa chỉ
|
Số 40 - Thị trấn Kim Bài - Thanh Oai - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(0433) 873 036 |
Fax
|
(04 33) 871 006 |
Email
|
biahnkb@gmail.com
|
Website
|
https://www.hkbeco.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngày niêm yết
|
05/04/2018 |
Vốn điều lệ
|
39,860,000,000 |
Số CP niêm yết
|
3,986,000 |
Số CP đang LH
|
3,986,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0500293795 |
GPTL
|
1053QĐ/UB |
Ngày cấp
|
15/10/2004 |
GPKD
|
0500293795 |
Ngày cấp
|
02/12/2004 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất kinh doanh Bia các loại - Sản xuất kinh doanh sản phẩm nước giải khát, kem, đá - Chế biến lương thực và thực phẩm - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
|
|
- Năm 1960 là một cơ sở bảo quản lương thực thuộc công ty lương thực tỉnh Hà Đông. - Năm 1987 đổi tên thành xí nghiệp chế biến kinh doanh lương thực tổng hợp Thanh Oai. - Năm 1990 chuyển sang sản xuất bia, đổi thành Công ty chế biến kinh doanh lương thực thực phẩm Hà Tây. - Năm 2005 thực hiện cổ phần hóa, đổi thành CTCP Bia Kim Bài. - Năm 2008 đổi thành CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài. Là thành viên của HABECO. - Tháng 12/2012: Vốn điều lệ 39.86 tỷ đồng. - Ngày 05/04/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 12,500 đ/CP. |
08/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 40 - Đường QL21B - TT. Kim Bài - H. Thanh Oai - Tp. Hà Nội.
|
|
31/05/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 900 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
31/05/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 900 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|