CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất đồ uống và thuốc lá
|
|
7,700 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
7,700
|
Cao nhất
|
7,700
|
Thấp nhất
|
7,700
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
15
|
|
Dư mua
|
1,000
|
Dư bán
|
300
|
Cao 52T
|
12,000
|
Thấp 52T
|
4,900
|
KLBQ 52T
|
262
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.4
|
Cổ tức TM
|
400
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
-0.01
|
|
EPS
|
1,448
|
P/E
|
5.32
|
F P/E
|
24.06
|
BVPS
|
13,753
|
P/B
|
0.56
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
7,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | 500 | 150 | - | - |
28/04/25 |
7,300 |
-1,200 ▼(-14.12%)
| 700 | 166.67 | 144.44 | - | - |
25/04/25 |
8,700 |
-1,300 ▼(-13.00%)
| 2,306 | 230 | 390 | - | - |
24/04/25 |
10,200 |
+800 ▲(8.51%)
| 510 | 200 | 240 | - | - |
23/04/25 |
9,500 |
+1,000 ▲(11.76%)
| 200 | 100 | 160 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
SAB
|
|
48,100 (-6.05%)
|
|
4,405,000
|
|
15.92
|
|
2.41
|
|
61,691
|
BHN
|
|
37,000 (2.07%)
|
|
400
|
|
21.98
|
|
1.63
|
|
8,577
|
VCF
|
|
280,000 (0.36%)
|
|
800
|
|
15.26
|
|
3.68
|
|
7,442
|
CLC
|
|
49,900 (0.81%)
|
|
2,600
|
|
8.76
|
|
1.44
|
|
1,308
|
SMB
|
|
41,250 (0.12%)
|
|
40,400
|
|
6.70
|
|
1.96
|
|
1,231
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định |
Tên tiếng Anh
|
Ha Noi - Nam Dinh Beer JSC |
Tên viết tắt
|
HANABECO
|
Địa chỉ
|
Số 05 đường Thái Bình - P. Quang Trung - Tp. Nam Định - T. Nam Định |
Điện thoại
|
(84.228) 364 2199 |
Fax
|
(84.228) 364 2199 |
Email
|
hanabeco@gmail.com
|
Website
|
http://www.biahanoinamdinh.com
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Sản xuất |
Ngành
|
Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngày niêm yết
|
05/01/2018 |
Vốn điều lệ
|
20,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
2,000,000 |
Số CP đang LH
|
2,000,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0600161270 |
GPTL
|
15/1998/QĐ/BNN-TCCB3 |
Ngày cấp
|
18/01/1999 |
GPKD
|
0600161270 |
Ngày cấp
|
06/12/1999 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Sản xuất bia, sản xuất bánh mì, Nước lọc đóng chai HanaAqua, nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động, kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê, vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
|
|
- Tiền thân là Nhà máy Bánh mỳ Ba Lan được hình thành năm 1969. - Năm 1976: Đổi tên thành Xí nghiệp Chế biến và Kinh doanh Lương thực Thực phẩm Nam Hà. - Năm 1993: Đổi tên thành Công ty Chế biến và Kinh doanh Lương thực Thực phẩm Nam Hà. - Ngày 19/11/1999: Chính thức hoạt động theo mô hình CTCP với tên gọi là Công ty Cổ phần Ba Lan với vốn điều lệ 3.88 tỷ đồng. - Ngày 31/03/2006: Tăng vốn điều lệ lên 5.033 tỷ đồng. - Ngày 18/04/2007: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định. - Ngày 14/05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. - Ngày 05/01/2017: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,000 đ/CP. |
21/05/2025 09:00
|
Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
21/05/2025 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 200 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
15/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 5 - Đường Thái Bình - P. Quang Trung - Tp. Nam Định - T. Nam Định
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|