Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
CTR
|
|
84,500 (6.96%)
|
|
1,575,200
|
|
16.64
|
|
5.19
|
|
9,666
|
SGT
|
|
16,900 (-1.46%)
|
|
82,600
|
|
18.23
|
|
1.19
|
|
2,501
|
ELC
|
|
20,650 (5.63%)
|
|
938,000
|
|
16.82
|
|
1.38
|
|
2,064
|
ICT
|
|
12,800 (6.22%)
|
|
58,700
|
|
12.09
|
|
0.63
|
|
412
|
ABR
|
|
13,050 (1.16%)
|
|
500
|
|
15.85
|
|
0.89
|
|
261
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel) |
Tên tiếng Anh
|
Viettel Group |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Lô D26 - Khu đô thị mới Cầu Giấy - P. Yên Hoà - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
https://viettel.com.vn/vi/
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Công nghệ và thông tin |
Ngành
|
Viễn thông |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|