Giá quá khứ
|
 |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
CTR
|
|
85,900 (3.62%)
|
|
511,300
|
|
17.46
|
|
5.28
|
|
9,826
|
SGT
|
|
16,150 (1.25%)
|
|
41,800
|
|
16.95
|
|
1.14
|
|
2,390
|
ELC
|
|
21,000 (2.69%)
|
|
560,000
|
|
17.60
|
|
1.40
|
|
2,099
|
ICT
|
|
13,600 (4.62%)
|
|
3,200
|
|
13.04
|
|
0.67
|
|
438
|
ABR
|
|
14,500 (-1.69%)
|
|
6,100
|
|
18.12
|
|
0.99
|
|
290
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel) |
Tên tiếng Anh
|
Viettel Group |
Tên viết tắt
|
|
Địa chỉ
|
Lô D26 - Khu đô thị mới Cầu Giấy - P. Yên Hoà - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
|
Fax
|
|
Email
|
|
Website
|
https://viettel.com.vn/vi/
|
Sàn giao dịch
|
OTC |
Nhóm ngành
|
Công nghệ và thông tin |
Ngành
|
Viễn thông |
Ngày niêm yết
|
|
Vốn điều lệ
|
0 |
Số CP niêm yết
|
0 |
Số CP đang LH
|
0
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
|
GPKD
|
|
Ngày cấp
|
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
. |
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|