CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại
|
|
Nhóm ngành:
Bán buôn
|
Ngành:
Bán buôn hàng tiêu dùng
|
|
12,300 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
12,300
|
Cao nhất
|
12,300
|
Thấp nhất
|
12,300
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
74
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
4,000
|
Cao 52T
|
19,900
|
Thấp 52T
|
10,200
|
KLBQ 52T
|
333
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
650
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
-0.06
|
|
EPS
|
458
|
P/E
|
26.86
|
F P/E
|
15.01
|
BVPS
|
11,607
|
P/B
|
1.06
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
12,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 2,000 | - | - |
28/04/25 |
12,300 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 500 | - | - |
25/04/25 |
12,300 |
+300 ▲(2.50%)
| 200 | 200 | 266.67 | - | - |
24/04/25 |
12,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 200 | - | - |
23/04/25 |
12,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 200 | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
PLX
|
|
33,900 (0.30%)
|
|
356,900
|
|
14.89
|
|
1.47
|
|
43,073
|
VFG
|
|
70,700 (2.76%)
|
|
23,400
|
|
5.92
|
|
1.74
|
|
2,949
|
TSC
|
|
2,860 (0.35%)
|
|
375,900
|
|
950.00
|
|
0.23
|
|
563
|
PMG
|
|
7,720 (-6.99%)
|
|
100
|
|
14.56
|
|
0.53
|
|
358
|
VMD
|
|
16,150 (0.00%)
|
|
1,100
|
|
9.41
|
|
0.60
|
|
249
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại |
Tên tiếng Anh
|
Transport Warehousing and Trade Service JSC |
Tên viết tắt
|
VINATRANCO
|
Địa chỉ
|
473 Minh Khai - P. Vĩnh Tuy - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 38624876 - 08624557 - 36360590 |
Fax
|
(84.24) 38621214 |
Email
|
vinatrancohn@fpt.vn
|
Website
|
http://www.vinatranco.com
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Bán buôn |
Ngành
|
Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngày niêm yết
|
20/05/2020 |
Vốn điều lệ
|
60,119,320,000 |
Số CP niêm yết
|
6,011,932 |
Số CP đang LH
|
6,011,932
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
|
GPTL
|
1632/BTM-QÐ |
Ngày cấp
|
05/11/2004 |
GPKD
|
0103008644 |
Ngày cấp
|
21/07/2005 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Dịch vụ giao nhận vận tải. - Dịch vụ kho bãi. - Kinh doanh dầu mỡ. |
|
|
- CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại tiền thân là Công ty Kho vận và Dịch vụ thương mại thành lập năm 1981. - Ngày 05/11/2004: Công ty thực hiện chính sách đổi mới và sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước, từ Công ty Kho vận và Dịch vụ thương mại thành công ty CP kho vận và dịch vụ thương mại - Vinatranco. - Ngày 21/07/2005: Công ty cổ phần hóa và hoạt động theo mô hình CTCP với vốn điều lệ 16 tỷ đồng. - Ngày 11/08/2008: Tăng vốn điều lệ lên 18.08 tỷ đồng. - Ngày 06/07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 23.504 tỷ đồng. - Ngày 20/05/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 11,900 đ/CP. - Ngày 05/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 36 tỷ đồng. - Ngày 20/09/2023: Tăng vốn điều lệ lên 60.119 tỷ đồng. |
25/04/2025 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
|
Địa điểm
: Số 684 - Đường Minh Khai - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
|
|
27/05/2024 09:00
|
Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 650 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
27/05/2024 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 650 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|