!
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng tiêu dùng

34,000  

150 (0.44%)

18/04 08:00
Kết thúc phiên

Mở cửa 34,250
Cao nhất 34,450
Thấp nhất 34,000
KLGD 607,000
Vốn hóa 43,200
Dư mua 32,800
Dư bán 4,300
Cao 52T 50,600
Thấp 52T 31,000
KLBQ 52T 1,527,549
NN mua 10,500
% NN sở hữu 17.44
Cổ tức TM 1,500
T/S cổ tức 0.04
Beta 1.1
EPS 2,270
P/E 14.91
F P/E 15.10
BVPS 23,062
P/B 1.47
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 
Giá quá khứ
NgàyGiáThay đổiKhối lượngBQ muaBQ bánNN muaNN bán
18/04/25 34,000 +150(0.44%) 607,0001,165.391,127.8610,50046,100
17/04/25 33,850 +850(2.58%) 801,800797.741,573.77199,200300
16/04/25 33,000 -600(-1.79%) 1,204,7001,012.712,016.0391,720121,300
15/04/25 33,600 -1,250(-3.59%) 1,652,500957.542,880.879,401222,100
14/04/25 34,850 -500(-1.41%) 1,580,5001,242.511,768.63130,700713,870
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Doanh thu thuần
169,008,605 304,063,811 273,979,176 284,017,425
LN gộp
12,622,904 12,319,637 15,263,902 17,351,310
LN thuần từ HĐKD
3,517,194 1,942,218 3,817,971 3,760,133
LNST thu nhập DN
3,123,734 1,902,233 3,077,320 3,161,152
LNST của CĐ cty mẹ
2,838,904 1,449,741 2,833,907 2,889,804
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tài sản ngắn hạn
41,303,667 50,170,190 57,306,926 59,543,530
Tổng tài sản
64,791,241 74,475,615 79,675,619 81,274,635
Nợ ngắn hạn
35,207,087 45,694,576 49,660,612 51,179,622
Nợ phải trả
36,531,049 46,693,005 50,473,512 51,966,660
Vốn chủ sở hữu
28,260,192 27,782,611 29,202,107 29,307,974
Lợi ích CĐ thiểu số
- - - -
CHỈ TIÊU CƠ BẢN   Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
ROS
1.85 0.63 1.12 1.11
ROA
4.51 2.08 3.68 3.59
ROE
10.84 5.17 9.95 9.88
EPS
2,276 1,141 2,230 2,274
BVPS
22,242 21,866 22,983 23,066
P/E
23.69 27.78 15.47 16.49
Doanh nghiệp cùng ngành
  MCK Giá KL P/E P/B Vốn hóa  
  VFG   66,700 (3.09%)   31,700   5.56   1.64   2,782  
  TSC   2,890 (-0.34%)   872,000   322.22   0.23   569  
  PMG   8,800 (0.00%)   0   16.45   0.61   408  
  VMD   16,700 (0.60%)   5,800   10.23   0.62   258  
  PSH   1,770 (0.00%)   0   -0.29   0.28   223  
  Tin tức
PLX: Thông báo họp và link tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
PLX: Giải trình BCTC đã kiểm toán năm 2024 so với cùng kỳ năm trước
PLX: BCTC Hợp nhất năm 2024
PLX: BCTC năm 2024
PLX: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2025
PLX: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025
PLX: Thông báo bán đấu giá phần vốn góp tại Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào
  Tải tài liệu
   PLX: Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
   PLX: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025
   PLX: Nghị quyết HĐQT về việc giải thể Văn phòng đại diện tại TP.HCM
   PLX: Nghị quyết HĐQT về việc phê duyệt phương án thoái vốn tại Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào
   PLX: Nghị quyết HĐQT về việc dự kiến nội dung, chương trình ĐHĐCĐ bất thường 2025
  Thông tin cơ bản
Liên hệ Niêm yết Đăng ký KD Mốc lịch sử Sự kiện Ghi chú
Sàn giao dịch HoSE
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngày niêm yết 21/04/2017
Vốn điều lệ 12,938,780,810,000
Số CP niêm yết 1,293,878,081
Số CP đang LH 1,270,592,235