CTCP Xây dựng Điện VNECO 2
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
10,000 
0 (0.00%)
29/04 08:20 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
10,000
|
Cao nhất
|
10,000
|
Thấp nhất
|
10,000
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
21
|
|
Dư mua
|
0
|
Dư bán
|
0
|
Cao 52T
|
10,000
|
Thấp 52T
|
10,000
|
KLBQ 52T
|
0
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.72
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
-577
|
P/E
|
-17.33
|
F P/E
|
4.16
|
BVPS
|
1,060
|
P/B
|
9.43
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
29/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
28/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
25/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
24/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
23/04/25 |
10,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
LGC
|
|
63,000 (5.53%)
|
|
1,200
|
|
20.47
|
|
2.07
|
|
12,150
|
PC1
|
|
20,850 (0.00%)
|
|
546,400
|
|
18.19
|
|
0.97
|
|
7,457
|
CII
|
|
13,150 (0.00%)
|
|
8,706,300
|
|
10.87
|
|
0.46
|
|
7,206
|
HHV
|
|
11,800 (0.00%)
|
|
3,145,100
|
|
16.05
|
|
0.74
|
|
5,101
|
DPG
|
|
51,300 (0.98%)
|
|
970,500
|
|
13.59
|
|
1.20
|
|
3,232
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Xây dựng Điện VNECO 2 |
Tên tiếng Anh
|
Vneco2 Electricity Construction Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
VNECO2
|
Địa chỉ
|
Số 13 Mai Hắc Đế - P.Quán Bàu - Tp.Vinh - T.Nghệ An |
Điện thoại
|
(84.238) 384 2195 - 382 8149 |
Fax
|
(84.238) 384 0944 |
Email
|
info@vneco2.com.vn
|
Website
|
http://vneco2.com.vn
|
Sàn giao dịch
|
UPCoM |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngày niêm yết
|
06/10/2023 |
Vốn điều lệ
|
21,588,800,000 |
Số CP niêm yết
|
2,158,880 |
Số CP đang LH
|
2,098,080
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
2900559122 |
GPTL
|
159/2004/QĐ-BCN |
Ngày cấp
|
06/12/2004 |
GPKD
|
2703000465 |
Ngày cấp
|
01/04/2008 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xây lắp các công trình điện năng (hệ thống lưới điện và trạm biến áp đến 500KV, các công trình nguồn điện). - Khai thác đá. - Gia công, chế tạo vật tư, phụ kiện phục vụ cho xây lắp các công trình điện. |
|
|
- Tiền thân là Trung tâm Thiết kế và Xây lắp lưới điện phân phối được thành lập theo Quyết định số 1890 XLĐ3/P6 ngày 28/06/1990 thuộc Công ty Xây lắp điện 3. - Ngày 05/06/2003: Bộ trưởng Bộ Công nghiệp có quyết định chuyển xí nghiệp Xây dựng điện và Vật tư thành Công ty Xây lắp điện 3.2 trực thuộc Công ty Xây lắp điện 3. - Ngày 06/12/2004: Đổi Công ty Xây lắp điện 3.2 thành CTCP Xây lắp điện 3.2 với vốn điều lệ 5.2 tỷ đồng. - Tháng 12/2004: Đổi tên CTCP Xây lắp điện 3.2 thành CTCP Xây dựng điện VNECO2. - Tháng 02/2007: Tăng vốn điều lệ lên 11.7 tỷ đồng. - Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 18.6 tỷ đồng. - Ngày 26/07/2010: VE2 chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Tháng 01/2012: Tăng vốn điều lệ lên 21.6 tỷ đồng. - Ngày 27/09/2023: Ngày hủy niêm yết trên sàn HNX. - Ngày 06/10/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 6,500 đ/CP. |
09/06/2023 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
Địa điểm
: Số 197 - Đường Nguyễn Trường Tộ - P. Đông Vĩnh - Tp. Vinh - T. Nghệ An.
|
|
19/08/2021 09:00
|
Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 700 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
19/08/2021 09:00
|
Ngày GDKHQ Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 700 đồng/CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|