CTCP Tập đoàn BGI
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Phát triển bất động sản
|
|
7,800 
400 (5.41%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
8,100
|
Cao nhất
|
8,100
|
Thấp nhất
|
7,400
|
KLGD
|
965,718
|
Vốn hóa
|
750
|
|
Dư mua
|
202,782
|
Dư bán
|
259,282
|
Cao 52T
|
14,900
|
Thấp 52T
|
6,800
|
KLBQ 52T
|
535,814
|
|
NN mua
|
19,800
|
% NN sở hữu
|
0.19
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.46
|
|
EPS
|
80
|
P/E
|
92.50
|
F P/E
|
8.76
|
BVPS
|
10,933
|
P/B
|
0.71
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Giá quá khứ
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
11/04/25 |
7,800 |
+400 ▲(5.41%)
| 965,718 | 1,803.24 | 2,734.38 | 19,800 | 29,100 |
10/04/25 |
7,400 |
+600 ▲(8.82%)
| 51,700 | 2,139.95 | 2,068 | - | - |
09/04/25 |
6,800 |
-700 ▼(-9.33%)
| 1,524,364 | 2,309.55 | 3,774.16 | 83,300 | 14,000 |
08/04/25 |
7,500 |
-800 ▼(-9.64%)
| 893,844 | 2,195.33 | 5,169.68 | 9,300 | - |
04/04/25 |
8,300 |
-900 ▼(-9.78%)
| 2,058,416 | 2,650.43 | 6,622.01 | 20,800 | - |
|
|
Thông tin tài chính
|
 |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
MCK
|
Giá
|
KL
|
P/E
|
P/B
|
Vốn hóa
|
KSF
|
|
66,900 (-0.15%)
|
|
6,500
|
|
28.95
|
|
2.91
|
|
20,070
|
CEO
|
|
12,400 (9.73%)
|
|
17,199,646
|
|
31.56
|
|
1.06
|
|
6,701
|
VC3
|
|
29,100 (1.75%)
|
|
788,736
|
|
51.07
|
|
2.59
|
|
3,642
|
DTD
|
|
15,300 (2.00%)
|
|
1,133,626
|
|
6.53
|
|
0.67
|
|
880
|
L14
|
|
27,000 (9.76%)
|
|
708,863
|
|
44.24
|
|
1.96
|
|
833
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Tập đoàn BGI |
Tên tiếng Anh
|
BGI Group JSC |
Tên viết tắt
|
BGI
|
Địa chỉ
|
Tầng 3 tòa Vinaconex 7 số 61 Đường Nguyễn Văn Giáp - P. Cầu Diễn - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 2218 2954 |
Fax
|
(84.24) 3785 2069 |
Email
|
bgigroup@bgi.vn
|
Website
|
https://bgi.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Phát triển bất động sản |
Ngày niêm yết
|
28/12/2007 |
Vốn điều lệ
|
960,908,700,000 |
Số CP niêm yết
|
96,090,870 |
Số CP đang LH
|
96,090,556
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0103000756 |
GPTL
|
2065QĐ/BXD |
Ngày cấp
|
19/12/2001 |
GPKD
|
0103000756 |
Ngày cấp
|
19/02/2002 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông... - SX, KD sản phẩm kính dán an toàn cao cấp - SXKD nước uống tinh khiết... |
|
|
- Ngày 05/05/1993: Tiền thân là CT Xây dựng số 9 thành lập. - Ngày 19/02/2002: CT chuyển đổi từ hình thức sở hữu nhà nước sang hình thức CTCP. - Tháng 02/2007: Tăng vốn điều lệ lên 15 tỷ đồng. . - Tháng 04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng. . - Tháng 06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. . - Ngày 28/12/2007: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). . - Ngày 15/06/2010: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng. . - Ngày 10/04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 109 tỷ đồng. . - Ngày 17/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 219 tỷ đồng. . - Ngày 20/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 228.79 tỷ đồng. . - Ngày 04/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 240.23 tỷ đồng. . - Ngày 04/03/2021: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI. . - Ngày 29/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 480.4 tỷ đồng. |
12/12/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 3,993,150 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
25/06/2024 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
|
Địa điểm
: Số 61 - Đường Nguyễn Văn Giáp - P. Cầu Diễn - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
|
|
05/02/2024 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 44,052,128 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|
|
|
|
|
|
|